TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21481 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 011907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
21482 | Hoàng Ngọc Tám | 002919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa VLTL-PHCN |
21483 | Nguyễn Văn Dũng | 009052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội chung |
21484 | Đỗ Thị Huyền | 009051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, VLTL-PHCN; Điều dưỡng nha khoa | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21485 | Lê Thị Hoa | 013398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN, HSTC | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng phòng Quản lý chất lượng |
21486 | Đỗ Văn Duân | 013399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; VLTL-PHCN, Khí công dưỡng sinh-xoa bóp bấm huyệt | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội nhi |
21487 | Vũ Thị Quế | 013085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
21488 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 004640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng phòng KHTH |
21489 | Nguyễn Thị Việt | 13647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21490 | Lê Thị Lan Phương | 13957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21491 | Phùng Bá Huệ | 13961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21492 | Hoàng Anh Dũng | 14501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21493 | Trịnh Thị Huyền | 15173/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21494 | Trịnh Văn Giới | 15235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21495 | Nguyễn Văn Sang | 016492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN, Ô xy cao áp | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21496 | Lê Thị Huyền Phương | 016646/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21497 | Trần Minh Châu | 016975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21498 | Nguyễn Thị Trang | 016769/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21499 | Lã Văn Đạt | 018091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21500 | Lê Thị Bảo Anh | 017958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21501 | Lê Thị Thanh Trang | 019324/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21502 | Hoàng Khánh Linh | 018889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21503 | Lê Thùy Linh | 018962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21504 | Lã Kiều Oanh | 048248/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21505 | Nguyễn Thịnh | 048247/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21506 | Bùi Thị Thủy | 007004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21507 | Bùi Việt Đức | 017815/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21508 | Trịnh Duy Công | 020414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21509 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21510 | Phạm Thị Chi | 020218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21511 | Lương Xuân Huân | 13959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng phòng Công tác xã hội |
21512 | Nguyễn Văn Tâm | 002394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Giám đốc |
21513 | Cao Thị Hiền | 003024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, YHCT, VLTL-PHCN; siêu âm ổ bụng | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng phòng Tổ chức hành chính |
21514 | Nguyễn Hoàng Trung | 003878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp |
21515 | Trần Thị Giang | 003029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và siêu ân chẩn đoán, điện tâm đồ chẩn đoán, siêu âm Doopler tim, siêu âm tim mạch trẻ em chẩn đoán; Siêu âm tổng quát | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Cận lâm sàng |
21516 | Lê Huy Khoa | 012223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, siêu âm ổ bụng, Xquang chẩn đoán | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Cận lâm sàng |
21517 | Lê Thị Kim | 005671/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, điện não, lưu huyết não, điện cơ chẩn đoán, Siêu âm tổng quát, Siêu âm Doopler tim chẩn đoán; thần kinh-cơ | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21518 | Lê Thị Nga | 002912/TH-CCHN | Xét nghiệm viên; an toàn sinh học tại phòng xét nghiệm an toàn sinh học cấp II, Đảm bảo chất lượng xét nghiệm | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
21519 | Nguyễn Thị Trang | 13652/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
21520 | Phạm Thị Nhung | 001491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |