TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21401 | Lê Đôn Lương | 000293/TH-GPHN | ngoại khoa | | chưa |
21402 | KIỀU ĐÌNH ANH | 000294/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | | BV Thường Xuân |
21403 | Trịnh Thanh Tuân | 000295/TH-GPHN | THEO PL V | | BV SS |
21404 | Lê Phương Linh | 000296/TH-GPHN | THEO PL VI | | BV Ncong |
21405 | Trần Thị Yến | 000297/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Ncong |
21406 | Phạm Thị Chinh | 000298/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Ncong |
21407 | Đinh Hoàng Việt | 000299/TH-GPHN | THEO PL XII | | BV Ncong |
21408 | Trần Thị Ngọc Anh | 000300/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Ncong |
21409 | Lê Đạt Thành | 000301/TH-GPHN | HAYH theo PL XIII | | BV Cthuy |
21410 | Lê Văn Cẩn | 000302/TH-GPHN | HAYH theo PL XIII | | PKDK 4.0+ |
21411 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | KCB Nhi Khoa | Từ 02/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Sơ Sinh |
21412 | Lê Thị Huyền Trang | 020714/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 02/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
21413 | Lê Thị Quỳnh | 011494/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 28/5; 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | PK Mắt |
21414 | Lê Thị Thơm | 000178/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | 15/05/2024Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
21415 | Thiều Thị Trang | 000184/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 15/05/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
21416 | Lê Minh Hải | 003298/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 28/5/2024; 7h-17h các ngày trong tuần | PTPK Ngoại |
21417 | Lê Văn Tài | 024333/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Đón tiếp; lấy mẫu xét nghiệm |
21418 | Hà Thị Lan Anh | 004915/TH-CCHN | KCB nhi khoa | Từ 28/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PTPK nhi |
21419 | Nguyễn Văn Thay | 000155/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 3.8.2024 | PKĐK Trung Tâm |
21420 | Nguyễn Văn Diệu | 000024/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 03/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
21421 | Trương Thị Hằng | 000262/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 28/5/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
21422 | Trịnh Thị Ngọc | 020558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nhi - Trưởng khoa Nhi |
21423 | Hà Thị Huyền Trang | 016511/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từu 01/1/2024; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
21424 | Trần Vân Anh | 000209/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 17/5/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
21425 | Phạm Thị Hà | 019697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng viên |
21426 | Nguyễn Thị Liễu | 3472/TH-CCHND | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của trạm y tế | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Dược sỹ trung học |
21427 | Dương Thị Nguyệt | 005312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ Sản – phụ khoa |
21428 | Hoàng Thị Hải | 011903/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
21429 | Phạm Xuân Tình | 016146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ |
21430 | Lê Thị Hồng Oanh | 020108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ |
21431 | Đỗ Thị Hạnh | 005738/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Trung cấp kỹ thuật vật lý trị liệu |
21432 | Nguyễn Thị Linh | 000231/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | từ 17/5; "7h-17 các ngày từ thứ 2 đến thứ 7 + điều động | Điều dưỡng |
21433 | Lê Thị Lâm | 110146/ CCHN- BQP | Thực hiện theo nhiệm vụ chuyên môn Điều dưỡng | kể từ ngày 15/05/2024; 7h-17 thứ 2 đến thứ 7 + điều động | Điều dưỡng |
21434 | Lê Đức Lộc | 004430/ĐNA-CCHN | kcb chuyên khoa ung thư (đã xác minh) | 8h/ngày x 6 ngày/tuần từ 7h-17h | BS Khoa Ung Bướu |
21435 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2-CN từ 7h-19h | BS |
21436 | Vương Quốc Bình | 009478/QNA-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2-CN từ 7h-17h | BS |
21437 | Lê Thị Thắm | 020260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ thứ 2-CN 7h-19h | Phụ bác sỹ |
21438 | Nguyễn Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: 7h-19h | Phụ tá |
21439 | Trịnh Thị Ngọc | 004315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từu thứ 2 đến CN từ 7h-19h | Phụ tá |
21440 | Nguyễn Thị Hồng | 000153/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V; CCĐT: Siêu âm tổng quát+ Siêu âm SPK; Đọc phim Xquang+ CT.scaner | từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |