Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21321 | Ngô Xuân Tuấn | 000216/TH-GPHN | Ngoại khoa | chưa | |
21322 | Nguyễn Nam Cường | 000217/TH-GPHN | THEO PL V | bv quan sơn | |
21323 | Phạm Thị Hiền | 000218/TH-GPHN | theo PL XII | TTBTXH | |
21324 | LƯƠNG THỊ QUỲNH | 000219/TH-GPHN | theo pl V | BV Hluc | |
21325 | Nguyễn Thu Hòa | 000220/TH-GPHN | Theo Phụ lục XIV | TTYT TP | |
21326 | Bùi Thị Thủy | 000221/TH-GPHN | Theo PL V | BV PHCN | |
21327 | Ngô Anh Huy | 000222/TH-GPHN | Theo PL V | BV TĐT | |
21328 | Lê Thị Hiền | 000223/TH-GPHN | Nội khoa | Chưa | |
21329 | Mai Hồng Quân | 000224/TH-GPHN | Theo PL V | ||
21330 | Lê Hữu Trường | 000225/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hải Tiến | |
21331 | Mai Lan Phương | 000226/TH-GPHN | THEO PL XII | BV Ncong | |
21332 | Lê Linh Trâm | 000227/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Ncong | |
21333 | Uông Ngọc Tùng | 000228/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
21334 | Đỗ Thị Loan | 000229/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hloc | |
21335 | Hoàng Văn Toàn | 000230/TH-GPHN | Theo PL XI | HĐY bá Thước | |
21336 | Nguyễn Thị Linh | 000231/TH-GPHN | Theo PL XII | chưa | |
21337 | TRƯƠNG HÀ MY MY | 000232/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
21338 | Nguyễn Quốc Hội | 000233/TH-GPHN | Theo PL XII | TTBTCH | |
21339 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 000234/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hà Trung | |
21340 | Hoàng Thị Minh An | 000235/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hà Trung | |
21341 | Nguyễn Văn Đông | 000236/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hà Trung | |
21342 | Trịnh quyết thắng | 000237/TH-GPHN | Theo PL V | chưa | |
21343 | Nguyễn Thị Tâm | 000238/TH-GPHN | ktv PHCN | chưa | |
21344 | Lê Ngọc Linh | 000239/TH-GPHN | Theo PLXI | chưa | |
21345 | PHẠM THỊ SEN | 000240/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | BV Hluc | |
21346 | Mai Thị Hoan | 000241/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
21347 | Lê Thị Huyền Chinh | 000242/TH-GPHN | KCB Nội khoa | chưa | |
21348 | Bùi Việt Đoàn | 000243/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Thạch Thành | |
21349 | Lê Thảo Vân | 000244/TH-GPHN | Theo PL XIV | PKDK Đàn Hường | |
21350 | Tô Thị Nhung | 000245/TH-GPHN | Theo PL V | bv hải tiến | |
21351 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH | 000246/TH-GPHN | Theo PL V | chưa | |
21352 | LANG HỒNG THƠI | 000247/TH-GPHN | Nội khoa | BV HLuc | |
21353 | Nguyễn Thị Nhàn | 000248/TH-GPHN | Theo PL XII | bv hải tiến | |
21354 | Trần Thị Biên | 000303/TH-GPHN | Theo PL V | BV TP | |
21355 | Hoàng Thị Thắm | 000252/th-gphn | Theo PL V | ttyt thgxuan | |
21356 | Trần Văn Xuân | GCN LY | TT Vĩnh Lộc | ||
21357 | Lê Thành Vinh | GCN LY | TP Thanh Hóa | ||
21358 | Cao Thị Phương | 000249/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Thường Xuân | |
21359 | Lang Thị Thiêm | 000250/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Thường Xuân | |
21360 | Vũ Thị Ngà | 000251/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Ngọc Lặc |