TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21441 | Lê Linh Trâm | 000227/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
21442 | Trần Thị Yến | 000297/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |
21443 | Phạm Thị Chinh | 000298/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | Từu 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
21444 | Lê Phương Linh | 000296/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từu 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
21445 | Mai Lan Phương | 000226/TH-GPHN | Theo Quy định tại PL XII | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng |
21446 | Trần Thị Ngọc Anh | 000300/TH-GPHN | KCB Y khoa; CCĐT: Thận nhân tạo; HSCC đọc phim Xquang | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + tham gia trực | Bác sỹ |
21447 | Lê Hữu Trường | 000225/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V; CCĐT Nội soi tiêu hóa | Từ 11/7/2024; 7h-17h thứ 4 đến CN | Phòng CĐHA |
21448 | Trịnh Thị Thu | 000256/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 01/6/2024; Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT-PHCN |
21449 | Đỗ Thị Loan | 000229/TH-GPHN | Khám
bệnh,
chữa bệnh
Y khoa | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
21450 | Phạm Thị Lài | 000288/TH-GPHN | Khám bệnh,chữa bệnh Y khoa | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
21451 | Vũ Thị Phương Trang | 000269/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Tim mạch-Lão học |
21452 | Trương Hoài Nam | 000284/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
21453 | Nguyễn Thị Nghĩa | 000167/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền theo PL VI | Từ 01/6/2024; 7h- 17h từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Y học cổ truyền |
21454 | Lê Ngọc Anh | 7989/CCHN-D-SYT-TH | Dược Sĩ | Từ 01/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Cấp phát thuốc BHYT |
21455 | Bùi Thị Thủy | 000221/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ tháng 05/2024; 0700-1730 Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7 +Trực và điều động | Bác sĩ điều trị |
21456 | Trịnh Chí Giao | 002917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó giám đốc |
21457 | Nguyễn Gia Vinh | 003027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, Nội soi tiêu hóa, khám và thắt trĩ; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó giám đốc |
21458 | Lê Thị Lan Hương | 002918/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Nội chung |
21459 | Nguyễn Thị Quý | 003022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Nội nhi |
21460 | Nguyễn Thị Hương | 001390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Nội lão |
21461 | Nguyễn Thị Thanh | 003026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Nội phụ |
21462 | Lê Thị Lan Anh | 000537/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT, Phẫu thuật trĩ, nội soi hậu môn-trực tràng, VLTL-PHCN; ngoại ổ bụng-cắt trĩ bằng phương pháp Ferguson | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Ngoại |
21463 | Dương Cẩm Dung | 003023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
21464 | Hoàng Văn Thạch | 001198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Châm cứu dưỡng sinh |
21465 | Nguyễn Hoàng Anh | 002901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Khám bệnh |
21466 | Phan Văn Lưu | 003030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN; Nội soi TMH | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội lão |
21467 | Lê Thành Long | 002906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; CCĐT YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Khám bệnh |
21468 | Mai Thị Dương | 003025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Nội A |
21469 | Đinh Văn Dũng | 004435/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; HSTC, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội lão |
21470 | Nguyễn Viết Quang | 002910/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, Gây mê hồi sức; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Ngoại |
21471 | Lường Anh Tú | 004433/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phẫu thuật trĩ; VLTL- PHCN, Tán sỏi ngoài cơ thể, chuyên khoa định hướng ngoại bụng, | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Ngoại |
21472 | Nguyễn Thị Luân | 004434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, VLTL-PHCN, Siêu âm tổng quát ổ bụng, nội soi tiêu hóa trên, đo mật độ xương chẩn đoán | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội phụ |
21473 | Cao Thạch Tâm | 007490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, chuyên khoa VLTL-PHCN, Nội soi tiêu hóa chấn đoán | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Châm cứu dưỡng sinh; |
21474 | Mai Nam | 008414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, VLTL-PHCN; Điện thần kinh cơ, Định hướng răng hàm mặt | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa VLTL-PHCN |
21475 | Trịnh Chí Hoàng Anh | 003866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21476 | Lưu Văn Quyết | 002908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Phẫu thuật trĩ, nội soi tiêu hóa trên; siêu âm tổng quát, tán sỏi ngoài cơ thể, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21477 | Mai Thị Kim Hoà | 011909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội A |
21478 | Phạm Thu Hoài | 011908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21479 | Trịnh Thị Huyền | 005955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
21480 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 011928/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |