TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21441 | Lê Thị Hồng | 020930/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 21/12/2023;7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | điều dưỡng |
21442 | Lê Thị Thu | 000580/TH-GPHN | Theo PL XII ban hành kèm theo TT 32 | Từ 01/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
21443 | Thiều Thị Hương | 000413/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | từ 01/4/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
21444 | Đào Minh Đức | 000701/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 15/02/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21445 | Ninh Thị Khánh | 8216/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Thứ 2 đến thứ 6; 7h-17h | Dược sỹ |
21446 | Lê Xuân Hưng | 017490/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 18/2/2025;7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
21447 | Lê Thị Hồng | 003228/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 01/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh |
21448 | Ngô Chí Chung | 020900/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Twf/6/2024;7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT |
21449 | Phạm Văn Tuân | 001388/TH-CCHN | KTV Chụp Xquang | Từ 20/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
21450 | Lại Thế Huy | 001213/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
21451 | Nguyễn Thị Nguyệt | 015900/TH-CCHN | Theo Quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21452 | Vũ Thị Quỳnh | 004678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21453 | Phạm Khắc Quân | 001292/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội thận- tiết niệu |
21454 | Vũ Văn Tùng | 000841/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC-HSTC 2 |
21455 | Lê Văn Long | 001272/TH-GPHN | Y Khoa | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 chống độc |
21456 | Lê Văn Quang | 001353/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 23/2/2025; Từ 7h00 – 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ YHCT |
21457 | Lê Đình Cương | 001070/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21458 | Nguyễn Thị An | 001069/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21459 | Nguyễn Thị Loan | 000983/TH-GPHN | Y học cổ truyền | từ 21/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21460 | Dương Ngọc Hùng | 001343/TH-GPHN | Phục hình răng | Từ 19/2/2025;8h/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
21461 | Hoàng Thị Ngân | 14436 /TH-CCHN | KCB: Nội khoa có CC PHCN | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | -PTCM-Phụ trách PK Nội |
21462 | Võ Mạnh Hùng | 005582/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa, KHHGĐ | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách PK Sản |
21463 | Nguyễn Ngọc Quyền | 018249 /TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CĐHA |
21464 | Trương Thị Mỹ Linh | 018043/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách xét nghiệm |
21465 | Bùi Văn Hòa | 005178/NĐ-CCHN | KCB Chuyên khoa TMH | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PT TMH |
21466 | Lê Đình Huy | 019081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Kỹ thuật viên CĐH |
21467 | Lê Thị Hồng | 001741/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
21468 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 000873/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
21469 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, Thứ 7 và CN | KCB Nội |
21470 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ 7 và CN | KCB Nội |
21471 | Lại Văn Trung | 019973/TH-CCHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | KCB Nội |
21472 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | KCB sản phụ khoa | Nghỉ từ 1/5/2025 | PKĐK Tốt tốt |
21473 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | CK xét nghiệm Hoá sinh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ và CN | Xét nghiệm |
21474 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | KCB sản phụ khoa |
21475 | Lê Văn Hoàng | 231162/BQP-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ việc từ 2024 | PKĐK Tốt tốt |
21476 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 17/02//2025; Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
21477 | Nguyễn Bá Trung | 011504/TH-CCHN | KCB CK PHCN | Từ 17/02/2025; Thứ 2 đến thứ 6 Từ 17h00-19h00, Thứ 7 và CN : 7h-11h; 13h30-19hngày/ tuần | PK PHCN |
21478 | Nguyễn Thùy Trang | 001087/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 25/2/2025; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
21479 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 26/02/2025; nghỉ từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
21480 | Lê Thị Quỳnh | 001331/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/2/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |