Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21361 | Đỗ Thị lê | 000253/TH-CCHN | Theo PL XIII | BV Ngọc Lặc | |
21362 | Đỗ Thị Hà | 000254/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Nhi | |
21363 | Nguyễn Anh Nhi | 000255/TH-GPHN | XN Y Học Theo PL XIV | Chưa | |
21364 | Trịnh Thị Thu | 000256/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
21365 | LÊ MỸ HỒNG | 000257/TH-GPHN | Theo PL XII | PKDK 4.0+ | |
21366 | Đỗ Hữu Thụ | 000258/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Nhi | |
21367 | Lê Thị Huệ | 000259/TH-GPHN | Theo PL XII | TYT Trường Sơn | |
21368 | Khương Bá Huy | 000260/TH-GPHN | YS-> Theo PL V | BV Hàm Rồng | |
21369 | Lương Thị Thuận | 000261/TH-GPHN | Theo PL V | TYT Trường Sơn | |
21370 | Trương Thị hằng | 000262/TH-GPHN | Theo PL VI | PKDK TT | |
21371 | Trịnh Hà Phương | 000263/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | chưa | |
21372 | Lê Thị tươi | 000264/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Nhi | |
21373 | Nguyễn Văn Quý | 000265/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | |
21374 | Lê Huy Thịnh | 000266/TH-GPHN | Theo PL XI | BV Thanh Hà | |
21375 | Hoàng Văn Huy | 000267/TH-GPHN | Theo PL VI | Chưa | |
21376 | Hà Diệp Linh | 000268/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa | |
21377 | Vũ Thị Phương Trang | 000269/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hậu Lô | |
21378 | Lê Thị Thu Hà | 000270/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Đson | |
21379 | Bùi Thị Tiến | 000271/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Nhi | |
21380 | Lữ Thị Duyên | 000272/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Thanh Hà | |
21381 | Hà Thị Quyên | 000273/TH-GPHN | Theo PL XI | PKDK An Phúc | |
21382 | Trần Kim Phương | 000274/TH-GPHN | Theo PL XI | PKDK An Phúc | |
21383 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 000275/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hluc | |
21384 | ĐÀO THỊ THẢO | 000276/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Hluc | |
21385 | TRƯƠNG NGỌC NINH | 000277/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Hluc | |
21386 | TRỊNH BẢO LINH | 000278/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Hluc | |
21387 | Hoàng Thị Thùy Dung | 000279/TH-GPHN | Theo PL XII | TTBTXH | |
21388 | Lê Mai Phương | 000280/TH-GPHN | Nội Khoa | chưa | |
21389 | Mai Thị Thu | 000281/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | PKDK Lễ Môn | |
21390 | Phạm Văn Nam | 000282/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV PHCN | |
21391 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 000283/TH-GPHN | Theo PL V | BV HLuc | |
21392 | Trương Hoài Nam | 000284/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BVHLoc | |
21393 | QUÁCH THỊ THÚY | 000285/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Ngoc Lặc | |
21394 | LÊ THỊ TUYẾT | 000286/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV Ngoc Lặc | |
21395 | Dương Văn Công | 000287/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | TTYT Hoằng Hóa | |
21396 | Phạm Thị Lài | 000288/TH-GPHN | Theo PL V | BV Hậu Lộc | |
21397 | Trịnh Đình Trung | 000289/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | BV nhi | |
21398 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 000290/TH-GPHN | theo PL XII | PKDK 244 | |
21399 | Hoàng Văn Kiên | 000291/TH-GPHN | THEO PL V | TYT Hà Long | |
21400 | Lê Thị Linh | 000292/TH-GPHN | Theo PL VI | chưa |