TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20321 | Nguyễn Thị Hằng | 018107/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 02/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20322 | Mạc Thị Mỹ Dung | 018114/TH-CCHN | Theo Quy định tại TT 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ 1/11/2024; 7h-7h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
20323 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | Đều dưỡng | Từ 5/11/2024; Nghỉ việc từ 14/2/2025 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20324 | Nguyễn Thị Ngân | 8271/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 5/11/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Cấp phát thuốc |
20325 | Quách Lương Thân | 000818/TH-CCHN | KCB nội; Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa; điện tim; siêu âm tim | từ 1/11/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Phòng Xquang |
20326 | Nguyễn Vân Dung | 15122/TH-CCHN | KCB đa khoa; Ngoại khoa | Từ 6/11/2024;Nghỉ từ 13/6/2025 | PKĐK An Khang |
20327 | Nguyễn Hữu Dự | 012471/TH-CCHN | KCB Nội khoa | từ 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đên thứ 6+ điều động | PTCM- BS Nội khoa |
20328 | Hà Anh Tuấn | 001160/TH-GPHN | Y khoa; CCĐT nội soi TMH | Từ 05/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB đa khoa; Soi TMH |
20329 | Nguyễn Thị Chinh | 001145/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 05/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB YHCT |
20330 | Lương Ngọc Thức | 001111/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 05/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20331 | Trương Văn Chung | 001136/TH-GPHN | Xét nghiệm Y khoa | Từ 01/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Kỹ thuật viên |
20332 | Hoàng Ngọc Trung | 008400/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 06/11/2024;Nghỉ từ 1/2/2025 | PKĐK Nam Sơn |
20333 | Lê Thị Xuân Hương | 000252/HT-CCHN | Điều dưỡng | từ 06/11/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20334 | Nguyễn Văn Thắng | 020939/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/10/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20335 | Nguyễn Thị Trà My | 000203/TH-GPHN | Y Học cổ truyền theo QĐ tại PL XI | Từ 01/10/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20336 | Trương Văn Năm | 005221/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/11/2024; Nghỉ từ 30/6/2025 | PKDK Sao Vàng |
20337 | Vi Công Tuấn | 15108/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 01/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến Cn | KTV |
20338 | Cao Văn Trung | 001147/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 29/10/2024;Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20339 | Trần Ngọc Thượng | 000979/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/11/2024; 7h-11h30;13h30-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
20340 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 08/11/2024; nghỉ từ 10/3/2025 | Phòng khám đa khoa An Bình |
20341 | Phạm Thị Thảo | 000442/TH-GPHN | thực hiện theo Quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 08/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20342 | Nguyễn Thị Vui | 000441/TH-GPHN | Thực hiện theo quy định tại Phụ lục X ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 08/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20343 | Lê văn Công | 011480/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 08/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
20344 | Lê Thị Nhật Ánh | 007230/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính; thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20345 | Nguyễn Hữu Cường | 001143/TH-GPHN | Y khoa | Tăng từ ngày 05/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác Sỹ |
20346 | Nguyễn Thành Luân | 019612/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20347 | Nguyễn Thanh Tú | 000581/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20348 | Vũ Doãn Triển | 008044/QNA-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20349 | Vũ Văn Huy | 020926/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
Phục hồi chức
năng | Tăng từ 11/11/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | |
20350 | Nguyễn Thị Duyên | 001183/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 5/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính 6 ngày/tuần (trừ thứ 7)+ trực và điều động | Bác sỹ khoa YHCT |
20351 | Nguyễn THị Hà | 001118/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
20352 | Lê Thị Vui | 002159/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; CCĐT: VLTL-PHCN | Từ 13/11/2024;Nghỉ việc từ 25/4/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
20353 | Lương Thị Thúy | 007401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20354 | Hoàng Thị Lan | 001175/TH-GPHN | Y khoa | Twf/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | bác sỹ |
20355 | Lê Thị Vân Anh | 001176/TH-GPHN | Y khoa | Từ 5/11/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20356 | Nguyễn Thảo Ly | 000901/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 15/8/2024; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
20357 | Nguyễn Thị Hiền | 012101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20358 | Nguyễn Anh Tuấn | 017506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20359 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
20360 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Phụ trách xét nghiệm |