TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20321 | Bùi Bích Phương | 011991/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20322 | Bùi Minh Hùng | 4666/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Dược sĩ |
20323 | Bùi Ngọc Đức | 14055/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20324 | Bùi Phương Nam | 016431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20325 | Bùi Thị Định | 000506/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
20326 | Bùi Thị Hà | 004285/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Trưởng khoa CNK |
20327 | Bùi Thị Hằng | 1077/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Trưởng khoa dược |
20328 | Bùi Thị Nhâm | 15210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20329 | Bùi Thị Nhung | 15208/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20330 | Bùi Thị Trâm | 011968/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20331 | Bùi Văn Long | 010131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
20332 | Cao Ánh Nguyện | 011063/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | TP Điều dưỡng |
20333 | Cao Thị Hồng | 004186/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Hộ sinh viên |
20334 | Cao Thị Ngọc | 004183/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20335 | Cao Thị Song Ngà | 15339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20336 | Cao Thị Thanh | 004178/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20337 | Cao Thị Thanh Thanh | 018967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20338 | Cù Khắc Anh | 004211/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng - Điều dưỡng viên trưởng khoa truyền nhiễm |
20339 | Cù Khắc Khiêm | 006873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20340 | Đinh Thị Linh | 14249/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20341 | Đỗ Hữu Hùng | 004281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20342 | Đỗ Nguyệt Hà | 018219/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20343 | Đỗ Thị Hồng | 13787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CK RHM | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Phó khoa khám bệnh |
20344 | Đỗ Thị Quỳnh Chi | 011517/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20345 | Đoàn Văn Kiên | 009107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20346 | Dương Đình Hùng | 012771/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa sản,Siêu âm tổng quát, PT nội soi | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Trưởng khoa tsản |
20347 | Dương Đình Tùng | 017529/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20348 | Dương Khắc Dũng | 010810/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20349 | Dương Thị Cúc | 011736/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20350 | Dương Thị Diệu Linh | 016428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Phó khoa sản |
20351 | Hà Anh Tuấn | 001675/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20352 | Hà Huy Quyết | 012686/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Nội soi TH, Nội soi TMH | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Trưởng khoa nội |
20353 | Hà Quang Cẩm | 004163/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh nội khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Trưởng khoa truyền nhiễm |
20354 | Hà Sỹ Trung | 007853/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Trưởng khoa LCK |
20355 | Hà Thị Huệ | 016429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20356 | Hà Thị Hường | 004280/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20357 | Hà Thị Nga | 004198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên |
20358 | Hà Thị Thùy | 009105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20359 | Hà Văn Hùng | 004286/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20360 | Hà Văn Quỳnh | 012233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CK ngoại | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Phó khoa ngoại |