TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20281 | Lê Thị Thanh Xuân | 016556/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 21/10/2024; Nghỉ việc từ 25/4/2025 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20282 | Lữ Quang Thắng | 8083/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 12/7/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | dược sỹ |
20283 | Lê Phương Thảo | 019033/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ YHCT |
20284 | Nguyễn Thị Trâm | 000034/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa
theo quy định tại Phụ lục số V ban
hành kèm theo Thông tư số
32/2023/TT-BYT | Từ 22/10/2024; 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Bác sĩ |
20285 | Trần Thị Minh Trang | 000818/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/10/2024; Từ 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Bác sĩ |
20286 | Phạm Thị Thúy | 019741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ
thuật y. | Từ 22/10/2024; Từ 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
20287 | Mai Thị Thu Giang | 020767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ
thuật y. | Từ 22/10/2024; Từ 7h-17h, 7 ngày trong tuần | Hộ sinh |
20288 | Nguyễn Thị Hiền | 001034/TH-GPHN | Hộ sinh | Từ 22/10/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh |
20289 | Trịnh Thị Hoài Thương | 000802/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 25/10/2024; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h 7 ngày/tuần | Y sỹ |
20290 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | Từ 25/10/2024; Từ 7h -11h 30, 13h30 - 17h 7 ngày/tuần | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
20291 | Lê Diệu Linh | 13483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 25/10/2024; 7h00 d6n 17h00 thứ 2.3.4.5.6.7.CN | Y sỹ YHCT |
20292 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 016629/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng | Từ 25/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20293 | Nguyễn Ngọc Lạc | 001133/TH-CCHN | KB,CB Thông thường về mắt | Từ 5/10/2024; 6h45-17h15 thứ 2 đến CN | PT PK mắt |
20294 | Nguyễn Minh Tính | 005470/TH-CCHN | KCB CK Nhi | từ 1/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nhi |
20295 | Lê Thị Thúy Tình | 000900/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/10/2024; nghỉ từ 20/02/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20296 | Tống Văn Giang | 019495/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/10/2024; Nghỉ từ 26/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20297 | Tống Văn An | 020913/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20298 | Đỗ Thị Loan | 000229/TH-GPHN | KB,CB Y khoa theo Quy định tại PL V ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 1/10/2024; nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Minh Lộc- Hậu Lộc |
20299 | Nguyễn Thị Lệ | 000398/TH-CCHN | KB,CB Sản phụ khoa | Từ 26/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | BS PK Sản |
20300 | Nguyễn Văn Huyên | 028062/HNO-CCHN | KCB CK tạo hình, thẩm mỹ | Cả ngày | PTCM |
20301 | Lê Xuân Hùng | 008379/TH-CCHN; 697/QĐ-SYT | KCB ngoại; tạo hình thẩm mỹ | Thứ 2 đến Thứ 6: 17h-20h: Thứ 7-CN 8h-20h | Bác sỹ |
20302 | Trịnh Đức Lợi | 016086/TH-CCHN;QĐ 699/QĐ-SYT | KCB đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
20303 | Dương Thị Hằng | 005957/ST-CCHN | KCB CK YHCT | Từ 28/10/2024; 8h/ngày X 7 ngày/tuần | Bs YHCT |
20304 | Vũ Trường Minh | 000624/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20305 | Lê Thị Tâm | 000810/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20306 | Lê Thị Trọng | 000119/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20307 | Lê Minh Xuân | 000118/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20308 | Nguyễn Xuân Thành | 000121/TH-GPHN | điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20309 | Mai Thị Hoa | 000781/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20310 | Lê Thị Liên | 0034616/HCM-CCHN | KTV PHCN | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | KTV |
20311 | Nguyễn Trâm Anh | 000120/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20312 | Lê Văn Đức | 000783/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20313 | Trần Phương Thảo | 000811/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20314 | Nguyễn Thị Thu Phương | 000779/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
20315 | Hoàng Thị Lan | 000776/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 28/10/2024; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Y sỹ đa khoa |
20316 | Hoàng Thị Hà | 13988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 30/10/2024;nghỉ từ 1/4/2025 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
20317 | Vũ Thị Hồng | 001114/TH-GPHN | Y Học cổ truyền | Từ 1/11/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Bác sỹ, Phòng YHCT |
20318 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Theo quy định
tại Thông tư liên
tịch
số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số,tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Mùa hè: Buổi sáng từ 7 -11h30. chiều: Từ 13h30-17h. Mùa đông: Sáng 7h30 -12h. chiều 13h30 -17h thứ 2 đến chủ nhật (trừ thứ 7) cộng thời gian trực hoặc điều động) | Điều dưỡng |
20319 | Nguyễn Đức Tùng | 000479/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 4/11/2024; từ thứ 2 đến CN (Trừ thứ 7) MH: 7h-11h30; 13h30-17h: MĐ: 7h30-12h; 13h30-17h | Khoa đông y |
20320 | Nguyễn Thị Thắng | 009182/TH-CCHN | KTV phục hồi chức năng | Từ 4/11/2024; từ thứ 2 đến CN (Trừ thứ 7) MH: 7h-11h30; 13h30-17h: MĐ: 7h30-12h; 13h30-17h | Khoa YHCT-PHCN |