TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20281 | Hoàng Thị Ngọc Hà | 008737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Cử nhân điều dưỡng sản phụ khoa - Phó trưởng trạm y tế; khám chữa bệnh |
20282 | Bùi T. Nguyệt Thảo | 008740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ Y học cổ truyền |
20283 | Nguyễn Thị Nhiên | 008741/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | chuyển đến từ 10/6/2024; 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa |
20284 | Tạ Thị Hồng Nhung | 009698/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa |
20285 | Nguyễn Thị Quỳnh | 013414/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Điều dưỡng viên trung học |
20286 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 002722/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Bác sỹ Y khoa - Trưởng trạm y tế, phụ trách chung, khám chữa bệnh, siêu âm tổng quát ổ bụng |
20287 | Hoàng Thị Hương | 008716/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Y sỹ đa khoa - Phó trưởng trạm; khám chữa bệnh; |
20288 | Dương Thị Bình | 008731/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh y sĩ sản nhi, phụ trách Dược |
20289 | Trịnh Thị Huệ | 008243/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Điều dưỡng trung học |
20290 | Nguyễn Thị Thủy | 08720/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh y sỹ đa khoa |
20291 | Phan Thị Kim Oanh | 008735/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trực | Trưởng trạm |
20292 | Lê Thị Liên | 008245/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trực | Phó trạm |
20293 | Trương Văn Minh | 08156/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trực | nhân viên y tế |
20294 | Hoàng Thị Tâm | 008728/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trực | nhân viên y tế |
20295 | Lưu Văn Tiến | 008785/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trực | nhân viên y tế |
20296 | Vũ Thị Liên | 016159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Bác sỹ - Trưởng trạm y tế; phụ trách chung; khám chữa bệnh |
20297 | Mai Thị Thúy | 008727/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Y sĩ sản nhi - Phó trưởng trạm y tế; khám chữa bệnh |
20298 | Trần Thị Loan | 08155/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa; phụ trách dược |
20299 | Lê Thị Mến | 008732/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sĩ đa khoa |
20300 | Lê Thị Thanh Quý | 14428/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa |
20301 | Lê Thị Hà | 14717/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa - Phó trưởng trạm y tế; khám chữa bệnh |
20302 | Bùi Thị Ngà | 008730/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh; Y sỹ sản nhi; phụ trách công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản |
20303 | Đỗ Thanh Hạnh | 008729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh, phụ trách Đông y, Y học cổ truyền, phục hồi chức năng |
20304 | Đào Hải Đức | 009693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa |
20305 | Nguyễn Thị Cúc | 008158/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa |
20306 | Nguyễn Linh Diệu | 7665/CCHN-DSYT-TH | Dược sỹ Đại học | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ ĐH |
20307 | Vũ Tuấn Anh | 020948/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20308 | Đào Văn Minh | 020897/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 20/01/2024; 8h/ngày, 7 ngày/tuần | Phòng xét nghiệm |
20309 | Nguyễn Thị Ánh | 020669/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 20/01/2024; Nghỉ việc từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
20310 | Lê Đôn Thắng | 019568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Tăng mới từ 19/01/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | KTV |
20311 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Tăng từ 19/01/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
20312 | Lê Thị Thúy Hằng | 020266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;CCĐT Phục hồi chức năng | Tăng từ 08/01/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng |
20313 | Trịnh Văn Chuẩn | 007365/ĐNA-CCHN | Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng; Tiếp dụng cụ phẫu thuật. | Tăng mới từ 01/01/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
20314 | Đỗ Xuân Hiếu | 020962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 22/1/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ YHCT |
20315 | Nguyễn Ngọc Tiến | 190153/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa | Bổ sung nhân lực từ ngày 11/12/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ đa khoa |
20316 | Lê Văn Tuấn | 000822/TH-CCHN | KCB nội khoa thông thường
và chẩn đoán hình ảnh | Từ 18/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20317 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 018451/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | Từ 19/1/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 7, CN)" | Bác sĩ khoa khám bệnh |
20318 | Vũ Mạnh Tuấn | 180537/CCHN-BQP | khám chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa Gây mê hồi sức. Chứng chỉ gây tê vùng giảm đau sau phẫu thuật chi dưới | Từ 19/1/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7, CN)" | Bác sĩ trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
20319 | Trịnh Thị Vinh | 019131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 22/1/2024; 0645-1700, từ thứ 2 đến chủ nhật + Trực + điều động ngoài giờ (Nếu có) | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
20320 | Đỗ Thị Tuyết | 003239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và phục hồi chức năng | Từ 22/1/2024; 0645-1700, từ thứ 2 đến chủ nhật + Trực + điều động ngoài giờ (Nếu có) | Bác sĩ YHCT Khoa Y học Cổ truyền - PHCN |