TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20161 | Mai Văn Long | 019642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
20162 | Trịnh Xuân Hiệp | 005683/TH-CCHN | Nội khoa;Phục hồi chức năng;Chẩn đoán hình ảnh | từ 7h-17h; T2T3T4T5T6T7 | Bác sỹ, Phó giám đốc phụ trách khoa Nội |
20163 | Lê Xuân Quý | 000546/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT_BYT | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
20164 | Vũ Thái Bình | 3548/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h17h;T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa- Khoa Dược |
20165 | Cao Thị Loan | 4113/CCHND-SYT-TH | | | |
20166 | Bùi Thị Hoài | 15333/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | bác sỹ |
20167 | Vũ Lại Thành Công | 14786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - PHCN | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
20168 | Bùi Thị Sang | 001978/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa, Nội tiết | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa |
20169 | Nguyễn Thị Thắm | 006434/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | PTCM |
20170 | Đặng Thị Giang | 14513/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
20171 | Đỗ Thị Phương Anh | 016710/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
20172 | Vũ Đăng Biên | 046563/BYT-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
20173 | Nguyễn Lê Lương | 000757/TH-GPHN | Chẩn đoán hình ảnh | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV chẩn đoán hình ảnh |
20174 | Vũ Thị Hồng | 020727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
20175 | Phạm Hữu Hiển | 000709/TH-GPHN | Y khoa | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ hành chính) + trực và điều động | Bác sỹ |
20176 | Lê Thị Hà | 8191/CCCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ đại học | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ HC) + trực và điều động | Dược sỹ ĐH |
20177 | Nguyễn Thị Hồng | 7306/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ HC) trực và điều động | Dược sỹ cao đẳng |
20178 | Mai Thị thanh | 000502/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 1/4/2025; Thứ 2 đến thứ 6; 7h-17h + trực | Điều dưỡng |
20179 | Bùi Thị Hồng Lý | 000875/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Nhân viên |
20180 | Hoàng Thị Hiền | 000832/TH-GPHN | đa khoa | Chuyển đến Từ 31/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20181 | Mai Thị Huyền | 000850/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20182 | Nguyễn Thị Dung | 000843/TH -GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
20183 | Mai Thị Ngọc Ánh | 018389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 20/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
20184 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa X quang; Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính; Siêu âm cơ sở; Siêu âm tim mạch | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ chuyên khoa X quang, Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính; Siêu âm cơ sở; Siêu âm tim mạch |
20185 | Nguyễn Thị Huyền | 000880/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ |
20186 | Nguyễn Thị Thơm | 000830/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
20187 | Phạm Hồng Phượng | 000881/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Y sỹ |
20188 | Phạm Thị Dung | 000873/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20189 | Phạm Thị Huế | 000844/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20190 | Tống Thị Thùy Linh | 000833/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20191 | Vũ Thị Liên | 000877/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20192 | Mai Văn Việt | 000839/TH-GPHN | Đa khoa | Chuyển đến Từ 19/02/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20193 | Nguyễn Quốc Đạt | 000831/TH-GPHN | Đa khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20194 | Nguyễn Văn Tuyển | 000845/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20195 | Nguyễn Thị Phương | 000382/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 21/9/2024: Nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
20196 | Trần Thị Phượng | 001212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 24/9/2024; nghỉ từ 1/7/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
20197 | Nguyễn Thị Dung | 020522/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20198 | Lương Tuấn Anh | 001275/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Phụ trách phòng xét nghiệm |
20199 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 7812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Quầy thuốc, Tủ thuốc Trạm Y tế. | Chuyển Ctac về BV Thành phố TH | PKĐK Trung tâm y tế Lang Chánh |
20200 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 17/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSCC sản |