TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20241 | Hà Lê Thanh Bình | 8188/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ hành chính; từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20242 | Nguyễn Thị Thùy | 8186/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20243 | Nguyễn Thị Kim Anh | 8176/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc; dược lâm sàng | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20244 | Hoàng Thị Hoa | 8213/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
20245 | Vũ Quốc Duy | 005530/NĐ-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 11/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
20246 | Bùi Thị Kiều Oanh | 000943/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 10/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20247 | Trần Quốc Tuấn | 020938/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | YS YHCT |
20248 | Lê Văn Xoan | 000720/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | từ 01/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | YS YHCT |
20249 | Phạm Thị Hằng | 15045/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 01/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | YS YHCT |
20250 | Trương Thị Minh Nguyệt | 006191/NĐ-CCHN | CK Xét nghiệm | Từ 1/10/2024; đang xác minh và Nghỉ từ 24/12/2024 | PKDK Sao Vàng |
20251 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
YHCT | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | KTV, Bộ phận YHCT |
20252 | Mai Văn Lộc | 14753/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán
hình ảnh | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | KTV, Phòng Xquang |
20253 | Nguyễn Thị Hiệu | 009131/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | KTV, Phòng xét nghiệm |
20254 | Nguyễn Thị Hằng | 002362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10/10/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng, Phòng khám Ngoại Sản |
20255 | Võ Thị Thu Hương | 020426/TH-CCHN | Chuyên khoa xét
nghiệm | Từ 11/10/2024; 06h30-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | khoa Xét nghiệmGiải phẫu bệnh |
20256 | Trịnh Thị Hoan | 016363/TH-CCHN; QĐ 1087 | KCB đa khoa; nhi khoa | Từ 2/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Trưởng PK-PT PK Nhi |
20257 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 8/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
20258 | Vũ Thị Ngọc | 018408/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 8/10/2024; Nghỉ từ 20/2/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20259 | Lê Thị Mai | 016641/TH-CCHN | KB.CB Chuyên khoa RHM | Từ 10/10/2024; Nghỉ việc từ 13/11/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20260 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | KCB các bệnh thông thường về mắt | từ 11/10/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | BS Khám mắt |
20261 | Võ Thị Thủy | 001046/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 14/10/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật Y |
20262 | Hà Văn Đạt | 001008/TH-GPHN | Y khoa | Từ 13/9/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến CN + trực và điều động | Bác sỹ đa khoa |
20263 | Cao Minh Huấn | 007423/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 01/10/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | PK Ngoại |
20264 | Trương Quỳnh Anh | 000788/TH-GPHN | Y khoa | từ 17/10/2024; 6h30-17h: thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
20265 | Nguyễn Doãn Mạnh | 000892/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 12/10/2024; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | KTV |
20266 | Nguyễn Hùng Phong | 007246/TH-CCHN | KCB RHM | từ 23/3/2023; Nghỉ việc từ 10/10/2024 | PK Nha Khoa Việt Pluss |
20267 | Phạm Thu Hiền | 001074/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh y
khoa | 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7) + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Nhi |
20268 | Bùi Thị Nhung | 001073/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh Y
khoa | 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7 cộng thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
20269 | Phạm Thị Hằng | 001080/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/10/2024; Nghỉ từ 5.3.2025 | PKĐK Hồng Phát |
20270 | Nguyễn Thị Kim Anh | 001081/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/10/2024; 7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng |
20271 | Nguyễn Tiến Dũng | 001082/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 15/10/2024; 7h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng |
20272 | Vũ Thị Tâm | 007305/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | Từ 14/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20273 | Chu Thị Xuân | 011266/TH-CCHN | Theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về điều dưỡng | Từ 19/10/2024; 8h/ngày thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20274 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 21/10/2024;nghỉ từ 29/5/2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
20275 | Lương Thị Trọng | 004022/TH-CCHN | KCB Nội Lao, Hồi sức cấp cứu | Từ 17/10/2024; 07h30-18h00’ Từ thứ 2 - Chủ nhật | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
20276 | Hoàng Sỹ Khoa | 000649/TH-CCHN | KCB đa khoa; CK Răng hàm mặt | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |
20277 | Bùi Thị Tố Lan | 006049/SL-CCHN | KCB đa khoa; Nội - Nhi; YHCT | Từ 14/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nhi |
20278 | Nguyễn Thị Thủy | 001112/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
20279 | Nguyễn Thị Hạnh | 001117/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 22/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
20280 | Lê Đào Ngọc Châu | 000894/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/10/2024; Từ 0700-1700 từ thứ 2 đến chủ nhật | y sỹ y học cổ truyền |