TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20201 | Nguyễn Quốc Đạt | 000831/TH-GPHN | Đa khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20202 | Nguyễn Văn Tuyển | 000845/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
20203 | Nguyễn Thị Phương | 000382/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 21/9/2024: Nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
20204 | Trần Thị Phượng | 001212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 24/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20205 | Nguyễn Thị Dung | 020522/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20206 | Lương Tuấn Anh | 001275/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Phụ trách phòng xét nghiệm |
20207 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 7812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Quầy thuốc, Tủ thuốc Trạm Y tế. | Chuyển Ctac về BV Thành phố TH | PKĐK Trung tâm y tế Lang Chánh |
20208 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 17/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSCC sản |
20209 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 20/9/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến Cn | Phòng xét nghiệm |
20210 | Lê Thị Oanh | 13915/TH-CCHN | KCB yhct + PHCN | Làm việc từ 20/9/2024: nghỉ từ 1.1.2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
20211 | Lê Huy Thắng | 14254/TH-CCHN;QĐ 339 | KCB đa khoa; KCB Ngoại khoa | Từ 20/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT PK Ngoại |
20212 | Vũ Thị Thanh Tâm | 020145/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 25/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng xét nghiệm |
20213 | Đào Xuân Nam | 14355/TH-CCHN | KCB RHM | Cả ngày tất cả các ngày trong tuần | PTCM PK |
20214 | Lê Hữu Được | 020493/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Tất cả các ngày trong tuần (cả ngày) | Phụ BS |
20215 | Đặng Văn Thái | 000935/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Từ 23/9/2024;8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại tổng hợp |
20216 | Hoàng Thị Hồng | 001996/HNO-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 26/9/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Phòng xét nghiệm |
20217 | ĐÀO THỊ VÂN | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét
nghiệm | Từ 27/9/2024; 06h45-17h15 từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên |
20218 | Đỗ Thiện Duy | 000807/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 29/9/2024;Nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
20219 | Nguyễn Văn Mùi | 000619/HNA-CCHN | KCB CK Da Liễu | Từ 17/9/2024 đang xác minh thông tin | |
20220 | Hà Thị Thương | 000795/TH-GPHN | Đa khoa | Tăng từ ngày 20/09/2024; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
20221 | Trịnh Duy Nhất | 010397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20222 | Trần Văn Thanh | 000984/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | từ 30/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến Chủ nhật | CN Xét nghiệm |
20223 | Trịnh Thị Phương Dung | 13762/TH-CCHN; QĐ 233/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; điện não; lưu huyết não chẩn đoán | 01/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20224 | Nguyễn Thúy Hiền | 000705/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 1/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
20225 | Nguyễn Thị Hương Giang | 000509/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Tăng từ ngày 1/10/2024; 7h00 – 17h00; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20226 | Nguyễn Thị Thắm | 000507/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Tăng từ ngày 1/10/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20227 | Lê Thành Đạt | 000540/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Tăng từ ngày 1/10/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YCHT |
20228 | Lê Thị Lịch | 0020074/HCM-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. | Tăng từ ngày 1/10/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
20229 | Nguyễn Văn Thành | 001197/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và thực hiện kỹ thuật siêu âm trong chẩn đoán | Tăng từ ngày 1/10/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ có chứng chỉ siêu âm |
20230 | Lê Thị Hồng | 017777/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 01/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT phòng xét nghiệm |
20231 | Lường Văn Chuyện | 006101/TH-CCHN;QĐ 113;967 | KCB Nội khoa; đa khoa; xquang chẩn đoán; Siêu âm tổng quát ổ bụng; CCĐT siêu âm mô mềm, Sản phụ khoa | Từ 06/10/2024;Nghỉ từ 10/11/2024 | PKĐK 115 Hà Nội |
20232 | Đỗ Đức Anh | 000953/TH-GPHN | Y khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa LCK |
20233 | Lê Thị Huyền Trang | 000954/TH-GPHN | Y khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa LCK |
20234 | Trần Thị Mai Hằng | 000951/TH-GPHN | Y khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Truyền nhiễm |
20235 | Phạm Thị Hậu | 000952/TH-GPHN | Y khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSCC |
20236 | Lê Thị Ngọc Ánh | 000956/TH-GPHN | Y khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội |
20237 | Lê Thị Hằng | 000955/TH-GPHN | Y khoa | 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nhi |
20238 | Phạm Thị Lan Anh | 020676/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Tai mũi họng cơ bản | từ 5/9/2024; Nghỉ việc từ 21/10/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20239 | Trịnh Thị Phương Anh | 000246/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V; CCĐT CĐHA Cơ bản | từ 26/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
20240 | Lê Huy Tự | 018788/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 26/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |