TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19321 | Trịnh Thị Nga | 013402/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Khám nội soi tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ đeìu trị Khoa Nhi |
19322 | Trịnh Thị Ngoan | 011090/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm, xét nghiệm đờm; kỹ thuật viên xét nghiệm real time PCR | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19323 | Trịnh Thị Nhàn | 011039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19324 | Trịnh Thị Xuyến | 003513/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
19325 | Trương Thị Tình | 011032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19326 | Vũ Đình Thắng | 019270/TH-CCHN | KHám chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19327 | Vũ Khắc Bộ | 003504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19328 | Vũ Lan Anh | 017321/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19329 | Vũ Ngọc Hạnh | 003498/TH-CCHN | Điều dưỡng; KTV gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19330 | Vũ Quốc Hoàng | 14607/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19331 | Vũ Thế Đạt | 14834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
19332 | Vũ Thị Hân | 016332/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19333 | Vũ Thị Hiền | 003503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19334 | Vũ Thị Huệ | 011048/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19335 | Vũ Thị Liên | 003465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19336 | Vũ Thị Ngọc | 14139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
19337 | Vũ Thị Thủy | 018391/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền, Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
19338 | Vũ Thị Trâm | 011095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
19339 | Hà Hải Ngọc | 14134/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Điều dưỡng Ngoại | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19340 | Lê Thị Hoài Thu | 018115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19341 | Phạm Thị Hà | 14236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ; gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
19342 | Mỵ Duy Đạt | 019777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
19343 | Phạm Thị Trang | 019751/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
19344 | Mỵ Đức Anh | 2153/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Phòng Vật tư |
19345 | Mai Thị Quỳnh Mai | 4467/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
19346 | Hà Thị Lan | 4314/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
19347 | Mai Thị Hoa | 002780/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19348 | Nguyễn Thị Thương | 008889/TH - CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTV chụp điện tâm đồ. | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19349 | Trần Văn Quy | 019820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Tai - Mũi - Họng |
19350 | Trần Thị Phượng | 003445/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa KSNK |
19351 | Nguyễn Thị Kim Duyên | 011101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa KSNK |
19352 | Phạm Thị Thu | 000024/TH - CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19353 | Ngô Thị Chúc | 018656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa KSNK |
19354 | Lê Anh Tuấn | 011081/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa KSNK |
19355 | Mai Hồng Hà | 020020/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sỹ điều trị khoa Y học cổ truyền |
19356 | Nguyễn Thị Huyền | 020298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng |
19357 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 02035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng |
19358 | Trần Thị Loan | 019914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sỹ điều trị khoa Sản |
19359 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 020016/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sỹ điều trị khoa Y học cổ truyền |
19360 | Phạm Văn Trường | 6457/CCHN-D-SYT-TH | - Nhà thuốc
- Dược lâm sàng khám bệnh chữa bệnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ |