Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19241 | Nguyễn Thị Minh | 000584/TH-GPHN | Y Khoa | 4 năm | BVQT HL |
19242 | Đỗ Thị Huyền Trang | 000585/TH-GPHN | XNYH | 9th | PHĐHYHN |
19243 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000586/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Hồng Phát |
19244 | Lê Thị Trang | 00587/TH-GPHN | YHCT | 18th | chưa |
19245 | Hoàng Thị Hoài | 000588/TH-GPHN | KCB Ung Bướu | Chưa | |
19246 | Lê Thị Phương Thúy | 000589/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
19247 | Bùi Minh Long | 000590/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | Chưa |
19248 | Lê Canh Tài | 000591/TH-GPHN | YHCT | 18th | BV Quan Sơn |
19249 | Đặng Thị Thương | 000592/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
19250 | Đỗ Thị Dung | 000593/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
19251 | Lưu Thị Kim | 000594/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKR Ngọc Deltal |
19252 | Nguyễn Thị Hằng | 000595/TH-GPHN | PL XII | 8th | PKDK 246 |
19253 | Cao Xuân Thành | 000596/TH-GPHN | Y sỹ-> PL XII | 9th | BV Ngọc Lặc |
19254 | Trương Ngọc Diệp | 000597/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
19255 | Phạm Diệu Linh | 000599/TH-GPHN | YHCT | 11th | BV HR |
19256 | Trịnh Thị Nụ | 000600/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK 246 |
19257 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000601/TH-GPHN | PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
19258 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa | 9th | BV Htien |
19259 | Lê Quang Huy | 000603/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV UB |
19260 | Phạm Thị Hoàn | 000604/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
19261 | Nguyễn Thị Hằng | 000605/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
19262 | Tạ Văn Đoàn | 000606/TH-GPHN | Y học dự phòng | 18th | chưa |
19263 | Phạm Văn Trọng | 000607/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BV Qxuong |
19264 | Nguyễn Minh Hòa | 000608/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV Ncong |
19265 | Trần Thị Linh | 000609/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV TĐCQ |
19266 | Lê Thị Thảo | 000610/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Htien |
19267 | Lê Đình Huấn | 000611/TH-GPHN | Y Khoa | 18thj | BV TĐCQ |
19268 | HOÀNG THỊ TIỆP | 000612/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV NGọc Lặc |
19269 | Trịnh Huy Hoàng | 000613/TH-GPHN | PHCN | 6th | BV ABH |
19270 | Hoàng Thị Trà Giang | 598 | XNYH | 9th | chưa |
19271 | Đổng Thị Quỳnh | 000614/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV TĐCQ |
19272 | Nguyễn Thị Hường | 000615/TH-GPHN | PL XII | 9th | Dd trường học |
19273 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 000616/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Đại An |
19274 | Dương Thị Trang | 000617/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | PKR Công Tâm |
19275 | Đặng Thị Quý | 000618/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Ngọc lặc |
19276 | Nguyễn Việt Anh | 000619/TH-GPHN | Y khoa | 18th | chưa |
19277 | Hà Thị Mi | 000620/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Ngọc Lặc |
19278 | Nguyễn Thị Huyền | 000621/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK trung Quân |
19279 | Hoàng Thị Minh Anh | 000622/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK trung Quân |
19280 | Đỗ Thị Lan Anh | 000623/TH-GPHN | Ngoại Khoa | 18th | CT Doosan VN |