TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19401 | Phạm Văn Tương | 000337/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 23/7/2024; 7h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
19402 | Lê Thị Hương | 000365/TH-GPHN | KCB Y khoa | Chuyển đến từ 20/9/2024;Từ 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
19403 | Hà Ngọc Linh | 000438/TH-GPHN | KCB Y khoa | Chuyến đến từ 20/9/2024; Từ 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Bác sỹ |
19404 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ 01/8/2024; Nghỉ việc từ 30/9/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
19405 | Hoàng Văn Tuất | 13921/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
19406 | Vũ Thị Cúc | 000666/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3.8.2024; Nghỉ từ 19/8/2024 | PKĐK Trung Tâm |
19407 | Phạm Đức Trung | 009463/HD-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015 | Từ 3.8.2024; Nghỉ từ 29/10/2024 | PKĐK Trung Tâm |
19408 | Lê Thị Thanh | 020592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Bác sĩ y học cổ truyền |
19409 | Nguyễn Thị Thắm | 020206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Bác sĩ y học cổ truyền |
19410 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/8/2024; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng CĐHA |
19411 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 007733/NĐ-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 4/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN (đã Đang xác minh ko hành nghề tại nam định) | Bác sỹ |
19412 | Nguyễn Văn Đông | 000236/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa sản |
19413 | Hoàng Thị Minh An | 000235/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa Cấp cứu, Hồi sức tích cực và Chống độc |
19414 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 000234/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa Nhi |
19415 | Nguyễn Văn Hoàng | 000454/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 27/7/2024; nghỉ từ 3/4/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
19416 | Hoàng Thị Thu Trang | 015963/TH-CCHN; QĐ 914 | KCB bằng YHCT và Phục hồi chức năng | Từ 1/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa thần kinh tâm bệnh |
19417 | Lê Thị Lài | 000414/TH-GPHN | Theo quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | điều dưỡng |
19418 | Cao Thị Liên | 011259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 2/2024; từ 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng viên |
19419 | Nguyễn Thị Dơn | 020984/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 6/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
19420 | Nguyễn Thị Vân | 2638/NT-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản, chuyên sâu, phức tạp, phục hồi chức năng, sơ cứu, cấp cấp | Từ 6/8/2024; (đang xác minh) 7h17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
19421 | Bùi Bá Đức | 000130/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 01/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19422 | Nguyễn Thị Giang | 015874/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h-11h; 13h30-18h x 7 ngày/tuần | BS PTCM PK |
19423 | Trần Minh Thơ | 011349/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 7h-11h; 13h30-18h x 7 ngày/tuần | Y sỹ |
19424 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 004342/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 7h-11h; 13h30-18h x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
19425 | Lê Thị Tâm | 009795/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 7h-11h; 13h30-18h x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
19426 | Trịnh Vinh Hân | 15663/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Bác sỹ |
19427 | Nguyễn Văn Sang | 015851/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Bác sỹ |
19428 | Lê Thị Phương | 016951/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Điều dưỡng |
19429 | Lê Thị Dung | 011465/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Điều dưỡng |
19430 | Hoàng Duy Mạnh | 011384/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Bác sỹ |
19431 | Nguyễn Thị Nhung | 011412/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Y sỹ |
19432 | Đỗ Thị Hà | 001383/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT/dược sỹ | 7h-11h; 13h30-18h x thứ 7 và CN | Y sỹ |
19433 | Trương Anh Tuấn | 000465/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Từ 24/6/2024; thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | "Bác sỹ Khoa Ngoại" |
19434 | Lê Huy Long | 000684/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 5/8/2024; 6h30-17h30; thứ 2 đến CN | Y sỹ |
19435 | Nguyễn Thị Vân | 000690/TH-GPHN | Điều dưỡng | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
19436 | Phùng Tuấn Vũ | 019609/TH-CCHN | KTV PHCN | Từ 13/5/2024; Nghỉ việc từ 8/11/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
19437 | Nguyễn Trọng Nhân | 020398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | từ 21/6/2024; nghỉ việc từ 30/6/2024 | BVĐK Phúc Thịnh |
19438 | Lê Thị Nguyệt Hoa | 020928/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu ,khám
bệnh ,chữa bệnh
thông thường tại
trạm y tế | Sáng từ 7h-11h Chiều từ13h-17h từ thứ 2-thứ 6 hàng tuần | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
19439 | Lê Thị Tình | 1706/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ 9/8/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến chủ nhật | Kho dược |
19440 | Đỗ Nguyên Linh | 011117/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; phục hồi chức năng | Từ 7/8/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |