TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19401 | Lê Thị Thương | 020917/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19402 | Hoàng Thị Lan | 020918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19403 | Nguyễn Thị Tùng Lâm | 020921/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19404 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19405 | Vũ Thị Hương | 020925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19406 | Triệu Thị Tình | 020923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19407 | Trần Thị Hà | 020922/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19408 | Nguyễn Thị Thanh | 020927/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | GV GDĐB - khoa Thần Kinh - tâm bệnh |
19409 | Nguyễn Đức Tân | 018887/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Bổ sung nhân lực từ ngày 17/11/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
19410 | Quách Thị Phượng | 14547/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Từ 25/12/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19411 | Trịnh Thị Tuyết | 020850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6, và Thời gian trực | Bác sĩ đa khoa |
19412 | Mai Đình Lân | 005876/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội thần kinh, nội nhi | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | PK Khoa Nội-Nhi |
19413 | Nguyễn Bích Hiền | 004782/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Nữ hộ sinh |
19414 | Nguyễn Xuân Huấn | 004793/TH-CCHN | Bác sỹ Y khoa - Khám, chữa bệnh Nội khoa | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Giám đốc - BS nội |
19415 | Phạm Văn Tỵ | 004779/TH-CCHN | Bác sỹ có GCN nội soi tiêu hóa - Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán nội soi tiêu hóa | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Phụ trách- Phòng - Nội soi Tiêu hóa |
19416 | Đoàn Thị Phương Hạnh | 004769/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm |
19417 | Nguyễn Đình Trung | 13767/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên phòng CĐHA |
19418 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 004788/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
19419 | Cao Thị Thu Hường | 004791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
19420 | Nguyễn Thị Nhung | 14836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | điều dưỡng viên |
19421 | Mai Thị Linh | 1759/TH-CCHND | Dược | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Quầy dược |
19422 | Lê Thị Quỳnh Hoa | 016811/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
19423 | Ngô Thị Yến | 002877/TH-CCHN QĐ số:1176/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | bác sĩ chuyên khoa xét nghiệm |
19424 | Lê Thu Huyền | 5594/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Quầy dược |
19425 | Nguyễn Thị Bảy | 14010/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT, X.quang, Siêu âm tổng quát | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | bác sĩ khoa CĐHA |
19426 | Phạm Thị Trọng | 005085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | KB,CB phòng YHCT |
19427 | Phạm Thị Hoa | 14114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ phòng YHCT |
19428 | Lê Thị Châu Linh | 004785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
19429 | Phạm Lê Minh Quân | 017868/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | PK YHCT-PHCN |
19430 | Lê Thị Vân | 011955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | KB,CB Sản -Phụ trách PK Sản khoa |
19431 | Nguyễn Thị Ái Linh | 017646/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
19432 | Nguyễn Thị Lan | 002856/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
19433 | Trần Thị Liên | 004792/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
19434 | Nguyễn Chính Nhật | 019349/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên CĐHA |
19435 | Lê Anh Minh | 002679/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | PK Chẩn đoán hình ảnh |
19436 | Lê Hồng Quang | 018388/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: ghi và đọc điện não | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | KB, Điện tim, siêu âm |
19437 | Nguyễn Thanh Thùy | 019555/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | PK YHCT |
19438 | Trần Văn Thế | 017101/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc 31/12/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
19439 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019519/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | điều dưỡng viên |
19440 | Đào Thị Phượng | 019491/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 02/5/2024 | Phòng khám đa khoa 246 |