Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19201 | Vũ Thị Diệu Linh | 000544/TH-GPHN | XNYH | 9th | chưa |
19202 | Trần Thị Hảo | 000545/TH-GPHN | PL XII | 14th | chưa |
19203 | Lê Xuân Quý | 000546/TH-GPHN | PL XII | 15th | BV Bỉm Sơn |
19204 | Lê Thị Quỳnh | 000547/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Ncong |
19205 | Lê Thị Ngọc Anh | 000548/TH-GPHN | PL XII | 9th | bv pthinh |
19206 | Hoàng Thị Quyên | 000549/TH-GPHN | PL XII | 10th | BV PHCN |
19207 | Trịnh Thị Oanh | 000550/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Tỉnh |
19208 | Lê Thị Thắm | 000551/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Hương Hướng |
19209 | Phạm Thị Vân Anh | 000552/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | CĐY TH |
19210 | Lưu Thị Liêm | 000553/th-gphn | PL XII | 11th | BV NGọc Lặc |
19211 | Hoàng Thị Bình | 000554/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Hải Tiến |
19212 | Từ Xuân Quỳnh | 000555/TH-GPHN | YHCT | 18th | BV YHCT |
19213 | Nguyễn Kha Uy | 000556/TH-GPHN | Ngoại Khoa | chưa | |
19214 | Lò Văn Thiệp | 000557/TH-GPHN | Đa khoa | 12th | TYT Yên Khương |
19215 | Đinh Như Hiền | 000558/TH-GPHN | YHCT | 18th | BV TĐT |
19216 | Lê Thị Thắng | 000559/TH-GPHN | Phụ Sản | BV TĐT | |
19217 | Mai Thị Tân | 000560/TH-GPHN | XNYH | 6th | chưa |
19218 | Nguyễn Văn Chinh | 000561/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
19219 | Hoàng Phương Linh | 000562/TH-GPHN | Đa khoa | 12th | PK NK SG |
19220 | Lê Đức Huấn | 000563/TH-GPHN | Y khoa | 14th | PKR Năm Châu |
19221 | ĐÀO THỊ NGÂN | 000564/TH-GPHN | PL XII | 9th | TYT Rừng Thông |
19222 | Nguyễn Văn Thắng | 000565/TH-GPHN | XNYH | 6th | Chưa |
19223 | Tạ Trần Trí Yên | 000566/TH-GPHN | PHCN | 6th | BV Thiệu Hóa |
19224 | Đỗ Thị Kim | 000567/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
19225 | Lê Thị Thủy | 000568/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
19226 | Nguyễn Ngọc Trường | 000569/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
19227 | Lê Văn Bình | 000570/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV Tâm An |
19228 | Trần Văn Vân | 000571/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
19229 | Nguyễn Khánh Linh | 000572/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK 244 |
19230 | Nguyễn Tiến Dũng | 000573/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
19231 | Đỗ Thị Hà | 000574/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV Đại An |
19232 | Nguyễn Thị Chinh | 000575/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BVQT HL |
19233 | Nguyễn Văn Phương | 000576/TH-GPHN | YHCT | 12th | BV HR |
19234 | Nguyễn Thị Thắm | 000577/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVQT HL |
19235 | Tạ Thị Diễm Quỳnh | 000578/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BVQT HL |
19236 | Lê Thị Ánh Tuyết | 000579/TH-GPHN | Hộ sinh | 11th | BVQT HL |
19237 | Lê Thị Thu | 000580/TH-GPHN | PL XII | 9th | TYT Đông Nam |
19238 | Nguyễn Thanh Tú | 000581/TH-GPHN | YHCT | 18th | chưa |
19239 | Bùi Thị Duyên | 000582/TH-GPHN | Khúc xạ nhãn khoa | 18th | BVM BTN |
19240 | Nguyễn Phương Thảo | 000583/TH-GPHN | PL XII | 2.5 năm | PKDK 353 |