TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19201 | Mai Thị Hoài | 011099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
19202 | Mai Thị Hồng | 011033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19203 | Mai Thị Huyền | 003464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
19204 | Mai Thị Huyền | 013401/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa da liễu; Khám và điều trị bệnh đái tháo đường type2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó khoa/bác sĩ điều trị Khoa Khám bệnh |
19205 | Mai Thị Lan | 010888/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa cơ bản; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
19206 | Mai Thị Loan | 14121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng Nhi khoa cơ bản; Chăm sóc bệnh nội tiết; Điều dưỡng Nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19207 | Mai Thị Loan | 14120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19208 | Mai Thị Lộc | 15070/TH-CCHN | Khám chữa bênh đa khoa; Khám và điều trị Nội tiết-Đái tháo đường; Siêu âm tổng quát; Điện tâm đồ; Chẩn đoán hình ảnh cơ xương khớp và mô mềm. | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Lão khoa |
19209 | Mai Thị Mai | 011050/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19210 | Mai Thị Mùi | 14132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật phụ soi cổ tử cung; chăm sóc sơ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
19211 | Mai Thị Nga | 011054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nội | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19212 | Mai Thị Phương | 0001718/HNA-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19213 | Mai Thị Thắm | 14787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19214 | Mai Thị Thơm | 011092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19215 | Mai Thị Thuý | 003450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội truyền nhiễm |
19216 | Mai Thị Thủy | 004263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
19217 | Mai Thị Thúy | 011020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nhi |
19218 | Mai Thị Yên | 003515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
19219 | Mai Văn Cừ | 13940/TH-CCHN | KHám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa tai mũi họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Tai - Mũi - Họng |
19220 | Mai Văn Đoàn | 14771/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19221 | Mai Văn Lê | 003459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19222 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm; Kỹ thuật viên xét nghiệm SARS-CoV2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19223 | Mai Văn Trí | 14146/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm, kỹ thuật viên xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV2 | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19224 | Mai Việt Phương | 14136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19225 | Mai Xuân Trường | 003505/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh Đái tháo đường | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng khoa nội/bác sĩ điều trị Khoa Nội tổng hợp |
19226 | Nghiêm Thị Quý | 14135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Tiếp dụng cụ mổ Phaco | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19227 | Ngô Thị Hà | 006175/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; chăm sóc sơ sinh; Kỹ thuật đỡ đẻ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
19228 | Nguyễn Bá Hải | 15026/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19229 | Nguyễn Duy Chinh | 009507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó giám đốc/Bác sĩ điều trị Khoa Phụ sản |
19230 | Nguyễn Hữu Doanh | 017860/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19231 | Nguyễn Hữu Quyến | 003473/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; Khám chữa bệnh Nhi khoa; Đọc kết quả lưu huyết não | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng khoa/bác sĩ điều trị Khoa Nhi |
19232 | Nguyễn Tài Đức | 017734/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
19233 | Nguyễn Tiến Thành | 011078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
19234 | Nguyễn Thanh Thảo | 011055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội tổng hợp |
19235 | Nguyễn Thị Bích | 011097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19236 | Nguyễn Thị Bích Toàn | 013403/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa truyền nhiễm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Truyền nhiễm |
19237 | Nguyễn Thị Diệp | 011029/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19238 | Nguyễn Thị Diệp | 011091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Răng-Hàm-Mặt | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19239 | Nguyễn Thị Dung | 010952/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19240 | Nguyễn Thị Duyên | 011030/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa cơ bản | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |