TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19441 | Nguyễn Trọng Mạnh | 000027/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Nhi khoa | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | Phòng khám đa khoa 246 |
19442 | Đỗ Thị Hạnh | 020476/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Phòng xét nghiệm |
19443 | Nguyễn Thị Giang | 4453/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Quầy thuốc |
19444 | Lê Trần Vân | 018104/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | KB,CB Ngoại khoa - Phụ trách PK Ngoại |
19445 | Nguyễn Anh Chiến | 048366/BYT-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | KB,CB YHCT |
19446 | Lê Bá Tâm | 020562/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ Thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | KB,CB YHCT |
19447 | Đặng Mai Anh | 018912/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ 12/2023; 8giờ /ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
19448 | Lê Anh Phong | 009430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa- Kế hoạch hóa gia đình | Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -T7 + trực, điều động | Phó giám đốc - Cố vấn chuyên môn sản khoa |
19449 | Nguyễn Thành Đoàn | 020906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sỹ khoa hồi sức cấp cứu |
19450 | Lê Thị Phượng | 020354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 12/12/2023; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
19451 | Trịnh Xuân Anh | 017992/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 15/12/2023; 7h-17h các ngày T2T3T4T5T6T7CN | KTV phòng CĐHA |
19452 | Lê Quang Huy | 007382/TGN-CCHN | KCB chuyên khoa Ngoại | 04/12/2023; 8h/24h thứ 2 đến Thứ 7 + trực và điều động | Khoa Ngoại |
19453 | Lê Thị Hằng | 020586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19454 | Nguyễn Thị Yến | 020582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19455 | Trần Lê Đức Anh | 020477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
19456 | Nguyễn Chí Quân | 020581/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
19457 | Lê Hồng Nhung | 020475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19458 | Đàm Thị Dung | 020583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19459 | Trần Thị Thủy | 020590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19460 | Vũ Thúy Lan | 020720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19461 | Lê Thị Vân Anh | 020647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19462 | Lương Huyền Linh | 020752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19463 | Nguyễn Thị Trang | 020790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19464 | Lê Thị Trang | 020737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19465 | Lê Huyền Thương | 020738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19466 | Lương Thị Dung | 009108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
19467 | Lê Thị Tú | 020744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19468 | Lê Thị Vân Anh | 020795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19469 | Trần Thị Bích Ngọc | 3303/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc của trạm y tế | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
19470 | Lê Thị Mỹ Linh | 019457/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
19471 | Lê Thành Chung | 020762/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 15/11/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | Bác sỹ |
19472 | Nguyễn Kim Lưu | 040112/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Ung bướu, Y học hạt nhân | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Trưởng khoa Ung bướu |
19473 | Trần Thị Oanh | 003693/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Nhi | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Bác sĩ khoa Nhi |
19474 | Lê Thị Thu Trang | 020803/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023;06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Ung bướu |
19475 | Nguyễn Thị Nhuần | 017212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
19476 | Lê Thị Thùy | 14592/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Ung bướu |
19477 | Lê Thị Sửu | 5280/BP-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
19478 | Nguyễn Thị Quyên | 6334/CCHN-D-SYT-TH | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Dược sĩ khoa YHCT-PHCN |
19479 | Nguyễn Quốc Đạt | 13684/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Nội tim mạch |
19480 | Lưu Thị Ngân | 017155/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20/12/2023; 06h45 - 16h45
thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa Phụ sản |