TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19161 | Hoàng Thị Hạnh | 011047/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Cấp cứu nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19162 | Hoàng Thị Nguyệt | 14118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật đưa dụng cụ phẫu thuật | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19163 | Hoàng Thị Thương | 011088/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19164 | Hoàng Văn Ân | 011037/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên nội soi thực quản- dạ dày, kỹ thuật viên nội soi tiêu hóa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên/Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19165 | Hồ Thanh Hiền | 018100/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, vật lý trị liệu-phục hồi chức năng; Cấy chỉ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
19166 | Lã Thị Thắm | 14117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19167 | Lã Văn Toàn | 003500/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Xét nghiệm |
19168 | Lã Văn Thế | 14998/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; sản phụ khoa; Ngoại khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
19169 | Lại Thị Dung | 018101/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền, Nội khoa; Kỹ thuật Điện tâm đồ cơ bản; Đọc lưu huyết não | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19170 | Lại Văn Hiệu | 019355/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19171 | Lê Anh Tính | 305/TH-CCHND | Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
19172 | Lê Mạnh Hà | 011057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19173 | Lê Minh Tâm | 003640/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19174 | Lê Thanh Bình | 000234/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh chuyên khoa da liễu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
19175 | Lê Thanh Xuân | 13925/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Kỹ thuật soi cổ tử cung; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Nhi |
19176 | Lê Thị Anh | 011061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
19177 | Lê Thị Hạnh | 011065/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
19178 | Lê Thị Hiền | 011098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng Nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19179 | Lê Thị Là | 011034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chăm sóc bệnh nhân Tai Mũi Họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19180 | Lê Thị Quỳnh | 15083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19181 | Lê Văn Khoa | 003443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, chấn thương | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
19182 | Lê Văn Tân | 14145/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; kỹ thuật viên xét nghiệm real time RT-PCR | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19183 | Lê Văn Toản | 020215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
Nội khoa; Khám bệnh
chữa bệnh nội tiết | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Khoa Lão khoa |
19184 | Lê Văn Vui | 011036/TH-CCHN | Điều dưỡng; KTV gây mê hồi sức | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19185 | Luyện Văn Thái | 000960/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường; Gây mê hồi sức; | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó giám đốc/Bác sĩ điều trị Khoa Ngoại tổng hợp |
19186 | Lưu Thị Hằng | 003449/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Truyền nhiễm |
19187 | Lưu Thị Quý | 13941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Kiểm soát nhiễm khuẩn | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
19188 | Lưu Văn Huy | 003497/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, răng hàm mặt, siêu âm chẩn đoán; Siêu âm Doppler | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19189 | Mã Thu Huyền | 016391/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19190 | Mai Huy Sơn | 14138/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19191 | Mai Hữu Tiến | 14127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
19192 | Mai Kim Ngân | 15097/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng-vật lý trị liệu, cấy chỉ-thủy châm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Y học cổ truyền |
19193 | Mai Như Hưng | 003461/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng Khoa Ngoại tổng hợp |
19194 | Mai Sỹ Hiền | 006489/TB-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19195 | Mai Thanh Hùng | 14147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTV thiết bị đo kiểm, chẩn đoán tật khúc xạ; xn spk | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19196 | Mai Thanh Tỉnh | 14140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; KTVxương bột, tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi,tiếp dụng cụ tán sỏi ngược dòng, tán sỏi qua da | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19197 | Mai Thanh Tuấn | 011038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X Quang | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19198 | Mai Thế Ánh | 003501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ kỹ thuật nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
19199 | Mai Thế Thức | 002158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não đồ, kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
19200 | Mai Thị Hằng | 003466/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Tai - Mũi - Họng |