TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19121 | Lê Thị Thương | 001898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
19122 | Trương Thị Trang | 012014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV nhi |
19123 | Tào Thị Hậu | 020966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
19124 | Nguyễn Thị Thiệp | 002707/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Da Liễu |
19125 | Nguyễn Thị Huế | 010033/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Xuân Minh |
19126 | Nguyễn Phương Thúy | 020969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV dđại an |
19127 | Hoàng Thị HIểu | 020970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV TĐT |
19128 | Lê Minh Tuân | 020971/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 44th | TTBTXH |
19129 | Bùi Thị Hằng | 016312/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa da liễu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ Khoa Khám bệnh |
19130 | Bùi Thị Hồng | 003474/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19131 | Bùi Thị Huyền | 003481/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng/Nữ hộ sinh Khoa Phụ sản |
19132 | Bùi Thị Khánh Huyền | 14131/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
19133 | Bùi Thị Thu | 14244/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19134 | Cao Mai Nga | 14238/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chăm sóc người bệnh hậu phẫu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19135 | Dương Đình Hoan | 003486/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
19136 | Dương Đình Khiêm | 003484/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, truyền nhiễm; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Truyền nhiễm |
19137 | Dương Tất Toại | 001298/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Lương y Khoa Y học cổ truyền |
19138 | Dương Thị Huệ | 5115/TH-CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
19139 | Dương Thị Phương | 017172/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19140 | Dương Thị Quyên | 011066/TH-CCHN | Điều dưỡng; Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Y học cổ truyền |
19141 | Đào Thị Duyên | 011100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |
19142 | Đào Thị Ngọc Hà | 0177763/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19143 | Đào Trọng Phương | 003483/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại, Sản phụ khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng Khoa/Bác sĩ điều trị khoa Phụ sản |
19144 | Đào Văn Toàn | 011051/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản trong phụ khoa; Kỹ thuật nội soi cổ tử cung | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng Khoa/Bác sĩ điều trị Phụ sản |
19145 | Đào Văn Thuyết | 003522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19146 | Đặng Thị Tâm | 14137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Laser thẩm mỹ, chuyên khoa da liệu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19147 | Đặng Thị Tâm | 011064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Tiếp dụng cụ Tai Mũi Họng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai - Mũi - Họng |
19148 | Đinh Công Sơn | 001088/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm |
19149 | Đinh Thị Hoa | 14149/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; Khúc xạ-mài lắp kính; Phẫu thuật Phaco | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Bác sĩ điều trị Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19150 | Đinh Văn Hoạch | 016507/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
19151 | Đinh Văn Thắng | 13939/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm; Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Chẩn đoán và điều trị các bệnh tâm thần | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Phó trưởng khoa/ phụ trách Khoa Xét nghiệm |
19152 | Đỗ Kế Hưng | 011023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật xương bột; Điều dưỡng Ngoại nhi | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp |
19153 | Đỗ Minh Tuấn | 003448/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, hồi sức cấp cứu; Đọc kết quả điện tâm đồ | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng Khoa/Bác sĩ điều trị khoa Hồi sức cấp cứu |
19154 | Đỗ Thị Vui | 14148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên thận lọc máu | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội tổng hợp |
19155 | Hà Đức Anh | 011017/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19156 | Hà Thị Hằng | 011045/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
19157 | Hà Văn Ban | 011093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên răng giả và chăm sóc răng miệng | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng - Hàm - Mặt; Khoa Mắt |
19158 | Hàn Thị Liễu | 010887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Cấp cứu nhi khoa | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Lão khoa |
19159 | Hoả Văn Nghiệp | 003502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, X Quang chẩn đoán, siêu âm chẩn đoán; Siêu âm Doppler | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Trưởng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
19160 | Hoàng Thị Diệu | 011046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h
Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nhi |