TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19121 | Trần Thị Phương Linh | 000500/TH-GPHN | pl XII | 9th | chưa |
19122 | Nguyễn Thị Hải Linh | 000501/TH-GPHN | pl XII | 9th | TTDDuong NCC |
19123 | Mai Thị Thanh | 000502/TH-GPHN | pl XII | 9th | TYT Tào xuyên |
19124 | Lê Thị Dung | 000503/TH-GPHN | pl XII | 16th | PKDK Medlatec |
19125 | Nguyễn Phương Thảo | 000504/TH-GPHN | pl XII | 9th | BVM Lkinh |
19126 | Vì Thị Kiều Vân | 000505/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV Lang chánh |
19127 | Lê Huỳnh Đức | 000506/TH-GPHN | Ngoại khoa | | chưa |
19128 | Nguyễn Thị Thắm | 000507/TH-GPHN | pl XII | 6th | BV An Khang |
19129 | Đỗ Thị Thùy Linh | 000508/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | chưa |
19130 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 000509/TH-GPHN | PL XI | 12th | bv an khang |
19131 | Cao Thế Sơn | 000510/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV UB |
19132 | Lê Thị Trang | 000511/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | BV Hải tiến |
19133 | Nguyễn Văn vinh | 000512/TH-GPHN | PHCN | 8th | BV thanh Hà |
19134 | Lê Thị Huyền | 000513/TH-GPHN | PL XII | 7th | BV Hải tiến |
19135 | Nguyễn Trọng Tiến | 000514/TH-GPHN | PL XII | 16th | PKĐK Medlatec |
19136 | Hoàng Văn Nhẫn | 000515/TH-GPHN | PL XII | 7th | BV An Khang |
19137 | Lê Thị Huyền | 000516/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV thanh Hà |
19138 | Lê Thị Thảo | 000517/TH-GPHN | YHCT | 18th | chưa |
19139 | Phạm Văn Dương | 00518/TH-GPHN | HAYH | 6th | BV QX |
19140 | Lê Quang Vũ | 519/TH-GPHN | XNYH | 6th | PKDK 235 |
19141 | LÊ QUỐC TUẤN | 520/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | |
19142 | PHẠM THỊ THÚY | 000521/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19143 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 522/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
19144 | Mai Văn Đoàn | 523/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Nga Sơn |
19145 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/6/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng |
19146 | Ngô Thị Hoạch | 000509/TH-CCHN | KCN Nội khoa | ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7,CN cả ngày | PTCM PK Nội |
19147 | Nguyễn Văn Sơn | 000513/TH-CCHN | KCB Nội khoa; chẩn đoán hình ảnh+ điện quang can thiệp | Ngoài giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7,CN cả ngày | Bs chẩn đoán hình ảnh |
19148 | Trịnh Thanh Tuyên | 016820/TH-CCHN | KCB đa khoa | Ngoài giờ hành chính Thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7,CN Cả ngày | Bác sỹ |
19149 | Lê Thị Vân Anh | 7970/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
19150 | Lữ Thị Phượng | 0008937/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
19151 | Lê Thế Tuấn | 000149/TH-GPHN | KCB đa khoa Theo PL X | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ đa khoa |
19152 | Nguyễn Ngọc Tú | 001467/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS Đa khoa |
19153 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 000215/TH-GPHN | KCB Y khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19154 | Trần Minh Đức | 000566/TH-CCHN | KCB da liễu | Từ 27/6/2024; Thứ 2 đến thứ 6: 17h-21h; Thứ 7 và CN: 7h-17h | PK Da Liễu |
19155 | Lê Đăng Hoằng | 034420/HNO-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Đang chờ xác minh thông tin hành nghề | PK RHM |
19156 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000448/TH-GPHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 0700-1700 T2T3T4T5T6CN | Bác sỹ YHCT |
19157 | Trần Thị Mai | 020932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19158 | Nguyễn Ngọc Dương | 008567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
19159 | Trần Thị Biên | 000303/TH-GPHN | Kb,CB Y khoa; CCĐT Răng hàm mặt cơ bản | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
19160 | Lê Thị Trâm Anh | 000102/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |