TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19001 | Trần Thị Hằng | 020847/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ ngày 12/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
19002 | Tào Thị Mỹ Linh | 15361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ ngày 12/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
19003 | Phạm Thị Năm | 0016630/HNO-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | Từ ngày 12/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
19004 | Ninh Thị Nga | 004595/NB-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. | Từ ngày 12/12/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng khoa YHCT-PHCN |
19005 | Trần Thị Gia Giang | 020878/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
19006 | Lê Hà Linh | 020764/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
19007 | Mai Thị Hải Yến | 020864/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
19008 | Lê Thị Duyên | 020853/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
19009 | Nguyễn Thị Thủy | 030573/HNO-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
19010 | Lê Thị Hân | 0005698/PT-CCHN | Kỹ thuật viên PHCN | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên PHCN |
19011 | Đoàn Thị Trịnh Tú | 020851/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nội |
19012 | Phạm Thị Linh | 020862/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nội |
19013 | Đỗ Thị Hải | 020863/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 13/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa |
19014 | Phùng Quốc Toàn | 020924/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
19015 | Phạm Văn Vương | 020929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT Đồng Thịnh |
19016 | Bùi Huy Bình | 020931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
19017 | Trần Thị Mai | 020932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
19018 | Nguyễn Thị Vân Hà | 020934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
19019 | Ngô Thanh Diện | 020936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV TĐT |
19020 | Lưu Đình Hải | 020941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV TĐT |
19021 | Nghiêm Thị Nhung | 020943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
19022 | Lê Thị Nga | 020944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 18th | BV TĐT |
19023 | Lê Thị Liên | 020947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
19024 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 020956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
19025 | Nguyễn Thị Hoa | 020957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
19026 | Trần Anh Đào | 020933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
19027 | Đỗ Xuân Hiếu | 020962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
19028 | Lê Minh Tuấn | 020963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
19029 | Nguyễn Thị Hường | 020964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
19030 | Nguyễn Thị Liên | 020965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
19031 | Nguyễn Thị Phương | 020967/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Bỉm Sơn |
19032 | Nguyễn Quỳnh Trang | 020968/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Bỉm Sơn |
19033 | Lê Phương Linh | 020972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
19034 | Hoàng Thị Chiến | 007644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
19035 | Phạm Thị Minh Tâm | 011079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
19036 | Lê Thị Hảo | 012097/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
19037 | Nguyễn Thế Hưng | 001731/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
19038 | Lê Thị Loan | 006913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
19039 | Hà Văn Ngân | 001878/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
19040 | Bùi Thị Luyến | 001703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Mắt |