Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19001 | NGUYỄN THỊ HẢO | 000380/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | PK AN Phước 68 |
19002 | LÊ VĂN LÂM | 000381/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BVM Thanh tâm |
19003 | Bùi Thị Phương | 000382/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
19004 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 000384/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV QXuong |
19005 | Lê thị phương anh | 000383/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
19006 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PK Nha BS Tuấn |
19007 | Hoàng Hải Ly | 000386/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
19008 | Đỗ Văn Hoàn | 000387/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
19009 | Trịnh Thị Nga | 000388/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | Chưa |
19010 | Lê Kim Anh | 000389/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
19011 | Nguyễn Thị Phương | 000390/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 6th | BV Hải tiến |
19012 | Nguyễn Thị Ngân | 000391/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
19013 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
19014 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
19015 | Nguyễn Thị Mai Hương | 000394/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
19016 | Lê Thị Hà | 000395/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
19017 | Mai Thị Hiền | 000396/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV TĐCQ |
19018 | Nguyễn Thị Hằng | 000397/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
19019 | Lê Xuân Thông | 000398/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ntiet |
19020 | Lê Phương Thúy | 000399/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
19021 | Trần Thị Thanh Hiền | 000400/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
19022 | Phạm Thị Ngân | 000401/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
19023 | Bùi Thị Trâm | 000402/TH-GPHN | Ngoại | 18th | BV HR |
19024 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV Tâm An |
19025 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK Thành Đạt |
19026 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo PL XII | 3 năm | Cung cấp CCHN Cũ |
19027 | Lê Văn Dũng | 000406/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Thường Xuân |
19028 | Đỗ trọng hà | 000407/TH-GPHN | Theo PL XII | 2 năm | TT CSNCT |
19029 | Lê Thị Thúy Loan | 000408/TH-GPHN | THEO pl VII | 18th | BV Đại An |
19030 | Lê Thị Lan Anh | 000409/TH-GPHN | Theo PL XII | 28th | TTBTXH |
19031 | Nguyễn Yến linh | 000410/TH-GPHN | THEP pl XI | 13TH | chưa |
19032 | Nguyễn Thị Hằng | 000411/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
19033 | Phạm Thị Như Trang | 000412/TH-GPHN | XNYH | 9th | TTYT Đông Sơn |
19034 | THIỀU THỊ HƯƠNG | 000413/TH-GPHN | Thep PL XII | 9th | TYT Đông Minh |
19035 | Lê Thị Lài | 000414/TH-GPHN | Thep PL XII | 10th | BV Thọ Xuân |
19036 | Nguyễn Quang Trung | 000415/TH-GPHN | Nhi Khoa | 18th | chưa |
19037 | Bùi Văn Tuấn | 000416/TH-GPHN | Theo PL XII | 15th | BV Tỉnh |
19038 | Lê Thị Thu Hường | 000417/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
19039 | Hoàng Thị Uyên | 000418/TH-GPHN | XNYH | 10th | BV TĐT |
19040 | Trần Thị Tuyết | 000419/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV TĐT |