Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
19001 | Trương Đình Tha | 000375/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | BV Hoằng Hóa |
19002 | Trần Thị Thu Thảo | 000376/TH-GPHN | Thoe PL V | 18th | BV QX |
19003 | Nguyễn Thị Tâm | 000371/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 18th | TTKSBT |
19004 | Đoàn Thị Hương | 000377/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Qxuong |
19005 | Phạm Thị Lệ Hồng | 000378/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Thạch Thành |
19006 | Mai Thị Huyền | 000379/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải Tiến |
19007 | NGUYỄN THỊ HẢO | 000380/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | PK AN Phước 68 |
19008 | LÊ VĂN LÂM | 000381/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BVM Thanh tâm |
19009 | Bùi Thị Phương | 000382/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
19010 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 000384/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV QXuong |
19011 | Lê thị phương anh | 000383/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
19012 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PK Nha BS Tuấn |
19013 | Hoàng Hải Ly | 000386/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
19014 | Đỗ Văn Hoàn | 000387/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
19015 | Trịnh Thị Nga | 000388/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | Chưa |
19016 | Lê Kim Anh | 000389/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
19017 | Nguyễn Thị Phương | 000390/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 6th | BV Hải tiến |
19018 | Nguyễn Thị Ngân | 000391/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
19019 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
19020 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
19021 | Nguyễn Thị Mai Hương | 000394/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
19022 | Lê Thị Hà | 000395/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
19023 | Mai Thị Hiền | 000396/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV TĐCQ |
19024 | Nguyễn Thị Hằng | 000397/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
19025 | Lê Xuân Thông | 000398/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ntiet |
19026 | Lê Phương Thúy | 000399/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
19027 | Trần Thị Thanh Hiền | 000400/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
19028 | Phạm Thị Ngân | 000401/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
19029 | Bùi Thị Trâm | 000402/TH-GPHN | Ngoại | 18th | BV HR |
19030 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV Tâm An |
19031 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK Thành Đạt |
19032 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo PL XII | 3 năm | Cung cấp CCHN Cũ |
19033 | Lê Văn Dũng | 000406/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Thường Xuân |
19034 | Đỗ trọng hà | 000407/TH-GPHN | Theo PL XII | 2 năm | TT CSNCT |
19035 | Lê Thị Thúy Loan | 000408/TH-GPHN | THEO pl VII | 18th | BV Đại An |
19036 | Lê Thị Lan Anh | 000409/TH-GPHN | Theo PL XII | 28th | TTBTXH |
19037 | Nguyễn Yến linh | 000410/TH-GPHN | THEP pl XI | 13TH | chưa |
19038 | Nguyễn Thị Hằng | 000411/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
19039 | Phạm Thị Như Trang | 000412/TH-GPHN | XNYH | 9th | TTYT ông Sơn |
19040 | THIỀU THỊ HƯƠNG | 000413/TH-GPHN | Thep PL XII | 9th | TYT Đông Minh |