TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18961 | Khúc Ngọc Mạnh | 002824/ĐB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 3.8.2024 | PKĐK Trung Tâm |
18962 | Hà Văn Quý | 018021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK TMH |
18963 | Lê Mậu Cường | 001165/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ phụ trách PK nội |
18964 | Trần Thị Hòa | 001122/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
18965 | Mai Văn Xuyên | 001163/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên CĐHA |
18966 | Đỗ Thị Thanh | 020342/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18967 | Lê Văn Linh | 005843/ST-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộn Nội vụ | Nghỉ viêc từ 6.7.2024 | PKĐK Trung Tâm |
18968 | Trần Thị Thúy | 020343/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | PKĐK Trung Tâm |
18969 | Lưu Văn Hữu | 020367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | PKĐK Trung Tâm |
18970 | Nguyễn Thị Hải | 003768/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | nghỉ từ 25/12/2023 | PKĐK Trung Tâm |
18971 | Lê Thị Quyến | 0006499/HD-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ 10/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
18972 | Hà Thị Hương | 14293/TH-CCHN;540/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | PKĐK Trung Tâm |
18973 | Bùi Thị Hương | 020689/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 06/12/2023;Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
18974 | Đỗ Thị Sáng | 7525/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc (Quầy thuốc; Tủ thuốc trạm y tế) | Từ 06/12/2023;Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược - Vật tư y tế |
18975 | Nguyễn Thị Hà Trang | 020725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSCC |
18976 | Bùi Thị Anh | 020726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại |
18977 | Dương Thị Điệp | 020849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 05/12/2023; 6h45-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Nội tiêu hóa |
18978 | Phạm Thị Đào | 020860/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 04/12/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | khoa Thần Kinh |
18979 | Ngô Chí Chung | 020900/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
18980 | Nguyễn Thành Đoàn | 020906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nga Sơn |
18981 | Đoàn Anh Tùng | 006451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Gây mê hồi sức | Từ 28/10/2023; thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
18982 | Nguyễn Thị Hà | 006711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ sản |
18983 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 019414/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nhi |
18984 | Bùi Mạnh Nam | 150065/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền | Từ 11/12/2023; 7h00 -17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Y sỹ YHCT |
18985 | Phạm Văn Xuân | 000540/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ 11/12/2023; 7h00 - 17h30
(Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | KCB nội khoa |
18986 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ 11/12/2023; 7h00 - 17h30
(Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | KCB sản phụ khoa |
18987 | Lê Thị Quỳnh Trang | 016768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 11/12/2023; 7h00 - 17h30
(Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sỹ Y học cổ truyền |
18988 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 11/12/2023; NGhỉ việc từ 01/4/2024 | PKĐK Hồng Phát |
18989 | Mai Văn Tuấn | 020121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/12/2023; 7h00 - 17h30
(Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
18990 | Trần Thị Thìn | 13678/TH-CCHN | KCB CK PHCN | Từ 01/11/2023;Nghỉ việc từ 13/5/2024 | Phòng khám đa khoa An Bình |
18991 | Phạm Thị Lan Anh | 020676/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ từ năm 2023 | Phòng khám đa khoa An Bình |
18992 | Nguyễn Diệu Linh | 020832/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 06/12/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Bác sỹ |
18993 | Đoàn Thị Nhung | 020838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim | từ 06/12/2023; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Bác sỹ |
18994 | Trần Bùi Phương | 016242/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 06/12/2023; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | Y sỹ |
18995 | Thiều Thị Hương | 017848/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa trên+ dưới+ điện tim lâm sàng | từ 01/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
18996 | Đỗ Thị Vân Anh | 012786/TH-CCHN | KCB nội khoa; CCĐT: Điện tim lâm sàng | từ 01/12/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; thứ7;CN+ Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
18997 | Lê Bá Tuấn | 000416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường, siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ 7/12/2023; Từ 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
18998 | Đoàn Văn Hồng | 004839/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Phụ Khoa | Từ 7/12/2023; 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | PT Khoa Sản |
18999 | Phạm Văn Phượng | 13662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, Sản | Từ 7/12/2023; Từ 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | PT Khoa Ngoại |
19000 | Nguyễn Ngọc Vinh | 000411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Da liễu | Từ 7/12/2023; Từ 7h00 đến 17h00 ; Thứ 7 , chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | Bác sỹ |