TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17241 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
17242 | Vũ Anh Đức | 020270/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
17243 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV thường xuân |
17244 | Nguyễn Lê Phương Anh | 020271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | | BSNT |
17245 | Đặng Thu Trà | 020274/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BV Thiệu Hóa |
17246 | Bùi Trọng Đức | 020275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Việt Đức |
17247 | Lê Hữu Thọ | 020276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quảng Xương |
17248 | Trần Thị Thu Giang | 020277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
17249 | Nguyễn Văn Thịnh | 020288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV HL |
17250 | Trần Thị Huệ | 020294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |
17251 | Tống Trần Phú | 020302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
17252 | Hoàng Thị Minh Phương | 020303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hà trung |
17253 | Trương Thị Huệ | 017883/2021 | KCB YHCT->BS PHCN | đã kiểm tra ko trùng | |
17254 | Mai Trọng Cường | 020307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
17255 | Lương Thanh Tùng | 020312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 25th | BV Qhoa |
17256 | Lê Thị Liên | 020316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
17257 | Nguyễn Hồng Trang | 020313/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Trường ĐHYTNguyên |
17258 | Bùi Thị Linh | 020320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV TĐCQ |
17259 | Lê Đình Đức | 020321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 25th | BV PSTƯ |
17260 | Mai Trần Trung Đức | 020336/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
17261 | Mai Thị Chinh | 020337/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 19th | BV Tỉnh |
17262 | Nguyễn Thị Thu | 020338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
17263 | Lê Hữu Thắng | 020331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 18th | Thay đổi (TTTYT Yên định) |
17264 | Võ Thị Diệu Thúy | 020340/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
17265 | Nguyễn Thị Thúy | 020341/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
17266 | Lê Thị Thắm | 020260/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hoằng Hóa |
17267 | Nguyễn Phương Anh | 020262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Nhi |
17268 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PK 90 |
17269 | Vũ Thị Luân | 020264/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Văn |
17270 | Lê Hồng Hạnh | 020265/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
17271 | Lê Thị Linh | 020268/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
17272 | Nguyễn Ngọc Hà | 020272/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Chưa |
17273 | Đoàn Thị Bé | 020273/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
17274 | Lê Thị Huệ | 020278/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | TYT thiệu Ngọc |
17275 | Lê Hoàng Vũ | 020279/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | BV Ung Bướu |
17276 | Vũ Anh Tuấn | 020280/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
17277 | Lê Huyền Trang | 020281/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
17278 | Phạm Lê Duyên | 020282/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
17279 | Lê Minh Hằng | 020283/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
17280 | Phạm Thị Hồng | 020284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PK An việt |