TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16841 | Lương Thị Phượng | 004538/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
16842 | Bùi Thị Diệu Linh | 004537/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
16843 | Nguyễn Thị Minh Thu | 009713/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16844 | Nguyễn Ngọc Quang | 15174/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
16845 | Hà Văn Cấp | 018618/TH-CCHN; QĐ số 798/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa
bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16846 | Hoàng Thị Hồng | 018832/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16847 | Trương Thị Tình | 004534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16848 | Dương Thị Hiền | 03208/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16849 | Bùi Văn Cường | 013045/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
16850 | Nguyễn Thị Na | 004533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16851 | Nguyễn Thị Nguyệt | 013396/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16852 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 017365/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16853 | Lê Văn Hoan | 000346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16854 | Hoàng Thị Lan | 013042/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16855 | Trương Khắc Quỳnh | 001888/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; DsCKI. |
16856 | Hoàng Tuấn Dũng | 004530/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; siêu âm ổ bụng; Xét nghiệm tế bào. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; Bs. |
16857 | Trương Thị Hiếu | 011940/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; DsCKI. |
16858 | Nguyễn Thị Oanh | 004571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
16859 | Lê Thị Giang | 004565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16860 | Hoàng Thị Vân | 004493/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16861 | Nguyễn Trung Kiên | 013048/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16862 | Nguyễn Thị Huyền | 013043/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16863 | Nguyễn Thủy Tiên | 013049/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16864 | Nguyễn Đăng Anh | 004561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
16865 | Lê Thanh An | 017448/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
16866 | Dương Đỗ Quỳnh | 020501/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | CK Xét nghiệm |
16867 | Nguyễn Minh Tuấn | 003675/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
16868 | Lê Thị Hải | 2874/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế; | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ |
16869 | Trần Thị Ngọc Linh | 018605/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16870 | Lê Hữu Oai | 004536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; CN Điều dưỡng |
16871 | Lê Thị Thắm | 008351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
16872 | Lê Thị Bích | 004498/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu từ tháng 7/2024 | BV Nội Tiết |
16873 | Lê Thị Vân | 004459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; CN điều dưỡng |
16874 | Trần Văn Trị | 004506/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó phòng; CN điều dưỡng |
16875 | Nguyễn Thị Hà Vân | 016735/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16876 | Lê Thị Chung | 004527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16877 | Lê Thị Thảo | 004510/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16878 | Nguyễn Bá Huế | 013392/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, CĐHA | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
16879 | Tào Thanh Bình | 017558/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI. |
16880 | Lê Văn Trăm | 013057/TH-CCHN; QĐ 427/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, ĐTĐ chẩn đoán; điện não, lưu huyết não chẩn đoán. Chẩn đoán hình ảnh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |