TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17001 | Vũ Quốc Trưởng | 020044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Y sỹ y học cổ truyền |
17002 | Trịnh Thị Hạnh | 005297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 23/7/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
17003 | Quách Diệu Linh | 020042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh cơ bản; CC Siêu âm trong sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh cơ bản; CC Siêu âm trong sản phụ khoa |
17004 | Nguyễn Thị Hải | 018970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 02/6/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội tổng hợp |
17005 | Nguyễn Thị Dung | 008151/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 02/6/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Sản Phụ khoa |
17006 | Đỗ Huy Hải | 15750/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 01/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
17007 | Bùi Việt Khánh | 020075/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
17008 | Lê Văn Thạch | 020083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
17009 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | chuyển công tác từ tháng 01/2024 | BVĐK Yên Định |
17010 | Hà Thị Thùy Dung | 005846/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Hộ sinh |
17011 | Trịnh Thị Ngọc Lan | 020123/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | | chưa |
17012 | Đỗ Thị Yến | 020049/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 26/5/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT-PHCN |
17013 | Hoàng Thị Nga | 020055/TH-CCHN | KB, CB bằng YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KB, CB bằng YHCT |
17014 | Lê Vân Hồng | 020063/TH-CCHN | KB, CB bằng YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KB, CB bằng YHCT |
17015 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | KB, CB bằng YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KB, CB bằng YHCT |
17016 | Nguyễn Ngọc Nghị | 019941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại chấn thương |
17017 | Nguyễn Sỹ Cường | 020047/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
17018 | Phạm Thị Thúy Hiền | 020057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức |
17019 | Hàn Thị Hà Trang | 7223/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí: Quấy thuốc, tủ thuốc trạm y tế. | Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sỹ Khoa Dược |
17020 | Phạm Văn Dung | 001619/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Mắt | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Giám đốc |
17021 | Dương Tuấn Ngọc | 003257/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung hoạt động KCB chuyên khoa xét nghiệm huyết học, truyền máu; siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17022 | Lê Xuân Tình | 140021/CCHN - BQP | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17023 | Lê Thị Thuỷ | 007456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17024 | Nguyễn Thị Dung | 000826/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa thông thường và làm KHHGĐ | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17025 | Trần Văn Bảo | 090084/CCHN - BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chung | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK An Việt |
17026 | Phùng Thị Hoa | 14626/TH-CCHN; 950/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh đa khoa; bổ sung Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17027 | Hoàng Thị Thủy | 018090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17028 | Nguyễn Hữu Toàn | 0028333/BYT-CCHN; 423/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp; bổ chuyên khoa hồi sức cấp cứu và chống độc; Siêu âm thực hành; Tiêm khớp nội khớp và điều trị viêm gân; Đọc điện tâm đồ | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17029 | Vi Văn Thức | 0017350/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu; Tiêm khớp-Tiêm gân; Đọc điện tâm đồ | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17030 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 01/4/2024 | BVĐK An Việt |
17031 | Hoàng Thu Hồng | 006683/TH-CCHN; 156QĐ - SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17032 | Nguyễn Thị Thu | 019666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17033 | Dương Thị Nhi | 007062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 14/6/2024 | BVĐK An Việt |
17034 | Phạm Xuân Định | 13783/TH-CCHN; 56/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức; Điện tim | Nghỉ việc từ 15/9/2023 | BVĐK An Việt |
17035 | Đàm Quang Hùng | 002248/TH-CCHN; 133/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; bổ sung khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phẫu thuật nội soi ; Phục hồi chức năng cơ bản | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17036 | Mai Ngọc Lam | 007391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, Siêu âm chẩn đoán | Báo giảm từ ngày 01/01/2024 | BVĐK An Việt |
17037 | Lê Xuân Huyến | 003262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sĩ |
17038 | Vũ Thị Hiền | 020013/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17039 | Đào Thị Hằng | 008144/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 5/8/2023 | BVĐK An Việt |
17040 | Trịnh Phương Linh | 018653/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |