TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16801 | Lê Thị Hà | 004557/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
16802 | Ngô Thị Cúc | 011821/TH-CCHN; QĐ số 805/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Nội tiết-ĐTĐ; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
16803 | Hà Thị Quỳnh Nga | 017102/TH-CCHN; QĐ số 795/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16804 | Trịnh Thị Loan | 018303/TH-CCHN; QĐ số 797/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16805 | Phạm Thùy Dương | 019813/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16806 | Bùi Thị Nguyệt | 004503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
16807 | Lê Văn Tú | 004563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16808 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 017364/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16809 | Lê Thị Kim Anh | 004566/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16810 | Văn Thị Hà | 004551/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16811 | Trần Thị Thảo | 002613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16812 | Nguyễn Thị Lam | 019428/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16813 | Trần Thị Vui | 004535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16814 | Hoàng Đức Thịnh | 004504/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; X. quang; điện tâm đồ chẩn đoán. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; BsCKI. |
16815 | Đỗ Anh Tiến | 004507/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16816 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 017363/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16817 | Lường Thị Lan | 012212/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16818 | Nguyễn Quốc Hùng | 004518/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tuyến giáp; U vú; U buồng trứng | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
16819 | Nguyễn Hải Hà | 004760/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tuyến giáp. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; Ths.Bs. |
16820 | Nguyễn Ngọc Thanh | 004514/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật tuyến giáp. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
16821 | Chu Phi Anh | 14012/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh CK ngoại | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | 1. Phó trưởng khoa Dinh dưỡng - CSBC; 2. Bác sĩ khoa Ngoại TH |
16822 | Phạm Đăng Sơn | 019631/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
16823 | Nguyễn Hường Phú | 004502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng trưởng khoa |
16824 | Doãn Hữu Vũ | 016720/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng viên |
16825 | Lê Thị Thuận | 004512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng viên |
16826 | Lê Thị Thanh Thủy | 009716/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16827 | Trần Thị Hà Thanh | 004511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16828 | Nguyễn Thị Lựu | 013056/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16829 | Đặng Thị Ánh | 004509/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16830 | Đới Thị Loan | 016245/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16831 | Trần Thị Anh | 004499/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16832 | Nguyễn Thùy Dung | 018630/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16833 | Đào Văn Việt | 004517/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, Gây mê hồi sức | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
16834 | Hoàng Thị Hạnh | 004515/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
16835 | Nguyễn Thị Hiền | 011533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16836 | Lê Thị Lý | 004508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng trưởng khoa |
16837 | Đỗ Thị Hoa | 004513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16838 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII
ban hành kèm theo Thông tư số
32/2023/TT-BYT | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16839 | Nguyễn Thị Trang | 013785/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
16840 | Bùi Thị Kim Loan | 013052/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |