TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16961 | Trịnh Thị Lan | 020109/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
16962 | Nguyễn Thị Hanh | 020170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Thành tiến |
16963 | Nguyễn Văn Dũng | 020132/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
16964 | Nguyễn Thị Vẻ | 020134/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
16965 | Đặng Đình Hảo | 020140/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 18th | PKDK 90 |
16966 | Nguyễn Hữu Khoa | 020141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | |
16967 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
16968 | Trần Ngọc Ngân | 020144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV An Khang |
16969 | Lê Thị Thanh | 020147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK 244 |
16970 | Cao Đại Hiệp | 020151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV BV Nga sơn |
16971 | Đầu Thị Trang | 020153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK an Phúc |
16972 | Hà Thị Hương | 020154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 5 năm | PKĐK CĐY |
16973 | Đào Thị Vân | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | PKDK an Phúc |
16974 | Hoàng Thị Vân | 020162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
16975 | Nguyễn Văn Bình | 020178/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | | BV An Bình hưng |
16976 | Vũ Thị Phương Anh | 020163/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Nga Sơn |
16977 | Nguyễn Mai Phương | 020116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV TP |
16978 | Đỗ Thị Huệ | 020164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16979 | Nguyễn Thị Hạnh | 020165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16980 | Hoàng Thị Hằng Thương | 020166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16981 | Trịnh Ngọc Nhất | 020167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16982 | Lê Thị Hạnh | 020168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16983 | Lê Thị Duyên | 020169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16984 | Lê Thị Khánh Ly | 020171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16985 | Lê Thị Thơm | 020172/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16986 | Nguyễn Thùy Dung | 020173/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16987 | Phạm Thị Thùy Dung | 020174/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16988 | Lê Thị Kiều | 020176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16989 | Hà Thị Thủy | 020177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV thọ xuân |
16990 | Vũ Thị Thanh Tâm | 020145/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Cấp lại | BV Đức Thiện |
16991 | Nguyễn Hồng Phương | 14075/2017 | KCB Ngoại-> BS C.ngành UT | | BV Ung Bướu |
16992 | Lê Thị Hồng Oanh | 020108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga sơn |
16993 | Lê Thị Phương | 020110/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
16994 | Phạm Khánh Linh | 020122/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
16995 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 6/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
16996 | Phạm Thị Hương | 020026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 11/7/2024; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7N | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
16997 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
16998 | Hà Đình Dương | 020032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ nội soi đường tiêu hóa trên; chứng chỉ kiến thức và thực hành về dinh dưỡng lâm sàng và điều trị | Nghỉ việc từ 11/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
16999 | Lê Thị Hoan | 010031/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Sản Khoa | Từ 18/5/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Phụ trách PK Sản |
17000 | Nguyễn Văn Tình | 018165/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa; có chứng chỉ nội soi tiêu hóa, siêu âm tổng quát, phẫu thuật nội soi và đọc phim Xquang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ, Phó khoa Cận lâm sàng |