TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16921 | Trần Phi Hùng | 020131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Học việc BVT |
16922 | Lê Văn Thắng | 020135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh hà |
16923 | Trương Thị Nhung | 020136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
16924 | Nguyễn Thị Hải Yến | 020137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Thiệu Hóa |
16925 | Phùng Thị Huyền Anh | 020138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Htrung |
16926 | Nguyễn Đăng Tuấn Anh | 020143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
16927 | Phạm Thị Nga | 020148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
16928 | Thi Văn Sỹ | 020149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
16929 | Trần Phạm Thu Trang | 020150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
16930 | Nguyễn Viết Hoàng Anh | 020152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
16931 | Lê Thị Trang | 020155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
16932 | Trịnh Hoài Anh | 020157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV PHCN |
16933 | Nguyễn Thùy Trang | 020158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
16934 | Cao Nhật Minh | 020159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
16935 | Trịnh Hoàng Hải | 020160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | HV |
16936 | Vũ Thùy Linh | 020161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
16937 | Nguyễn Thị Ngân | 020095/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |
16938 | Lê Thị Huyền Trang | 020097/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Đại An |
16939 | Bùi Thị Tuyến | 020098/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 13th | TYT Cẩm lương |
16940 | Bùi Minh Thành | 020099/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Liên |
16941 | Bùi Thị Vân | 020100/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Long |
16942 | Cao Thị Lệ | 020101/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Quý |
16943 | Phạm Văn Thủy | 020102/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Thạch |
16944 | Nguyễn Thị Tuyết | 020103/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Thành |
16945 | Phạm Thị Thương | 020104/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Cẩm Quý |
16946 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga Sơn |
16947 | Nguyễn Văn Tùy | 020106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY Nga Sơn |
16948 | Hoàng Văn Sỹ | 020107/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PKDK GTVT |
16949 | Nguyễn Thị Thu | 020111/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Hluc |
16950 | Lê Văn Đông | 020113/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Hoằng Thái |
16951 | Phạm Thị Thoa | 020114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVTĐCQ |
16952 | Trương Văn Minh | 020117/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Hội đông y |
16953 | Lê Thị An | 020118/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 12th | PKDK An Việt |
16954 | Nguyễn Thị Hằng | 020120/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Quảng Hải |
16955 | Mai Văn Tuấn | 020121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
16956 | Trần Minh Trang | 020179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | TTYT Ngọc Lặc |
16957 | Trịnh Thị Hà | 020124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKD Đại An |
16958 | Trương Đình Tha | 020126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Hoằng Hóa |
16959 | Trần Văn Lợi | 020146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Quan Sơn |
16960 | Trịnh Thị Ngọc | 020127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2.5 năm | chưa |