TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17041 | Lê Thị Trang | 018424/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17042 | Lê Thị Thảo | 016057/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17043 | Đỗ Thị Hiền | 0007780/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | BVĐK An Việt |
17044 | Lê Thị Hồng | 030916/CCHN-BQP | Thực hiện nhiệm vụ chuyên môn Điều dưỡng | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17045 | Hà Thị Vân Anh | 011896/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17046 | Nguyễn Thị Nga | 019736/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17047 | Trịnh Thị Quyền | 020012/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17048 | Nguyễn Thị Phượng | 019123/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17049 | Lê Thị Nga | 016001/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17050 | Trịnh Thị Nga | 001575/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17051 | Vũ Thị Minh | 002992/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ các ngạch viên chức điều dưỡng | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17052 | Nguyễn Thị Thu | 018807/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17053 | Hà Thị Hằng | 005687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17054 | Nguyễn Văn Mạnh | 020011/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17055 | Thiều Đình Huy | 019897/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
17056 | Trịnh Thị Hoa | 6661/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Dược sỹ |
17057 | Lê Thị Hồng | 7399/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Dược sỹ |
17058 | Lê Thị Nhàn | 7025/CCHN-D-STY-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Dược sỹ |
17059 | Nguyễn Thị Hồng | 6815/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Dược sỹ |
17060 | Hà Thị Thu | 6960/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Dược sỹ |
17061 | La Thu Hằng | 2258/ĐNAI-CCHND | Quầy thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Dược sỹ |
17062 | Lê Thị Trà My | 006876/ĐNAI-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
17063 | Hà Thị Dung | 0002429/BN- CCHN | Theo quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
17064 | Lê Thị Liên | 019739/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
17065 | Nguyễn Duy Minh | 006003/KG - CCHN | Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Kỹ thuật y quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
17066 | Lê Huy Nhâm | 003400/LĐ-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT- BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Y sỹ |
17067 | Trương Thị Quỳnh | 019956/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
17068 | Hồ Thị Oanh | 020060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
17069 | Trần Thị Minh | 020001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
17070 | Hoàng Thị Thủy | 010231/ĐNAI-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ ngày 19/09/2023; T2 - CN : Làm việc từ : 0645-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Gây mê - phẫu thuật |
17071 | Trương Thị Hoàn | 034088/BYT-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 23/4/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
17072 | Lê Viết Thành | 011628/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh chuyên ngành nhi khoa,thận lọc mâu | từ 14/6/2023;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6, 7, CN | Bác sĩ khoa Nội Nhi |
17073 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 15/5/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
17074 | Lưu Thị Hải Yến | 6942/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Xét nghiệm | Từ 10/6/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm |
17075 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm | nghỉ việc từ 1/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
17076 | Lê Phước Hoàng | 0016896/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Từ 15/6/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | BsCKI -Tr. Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
17077 | Trương Thị Nhung | 020136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 6/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Hồi sức cấp cứu |
17078 | Đỗ Thị Thiện | 020002/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
17079 | Lê Thị Vân Anh | 020181/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 19th | BV Tỉnh |
17080 | Hoàng Thị Nga | 020182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 20th | BV Tỉnh |