TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15001 | Đàm Thuỳ Linh | 006647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15002 | Đỗ Đức Thịnh | 003560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15003 | Đỗ Thị Hiếu | 013233/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa -Định hướng CK Nhi | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ đièu trị khoa Nhi |
15004 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
15005 | Đỗ Thị Tuyến | 003570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-Chuyên ngành Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng Điều dưỡng |
15006 | Đỗ Thị Thẻ | 008298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15007 | Hà Thị Liên | 003569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
15008 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ khoa YHCT |
15009 | Hà Thúy Quỳnh | 009249/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15010 | Hà Văn Khăm | 003600/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Truyền nhiẽm |
15011 | Hà Văn Mạnh | 003557/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
15012 | Hoàng Thị Ngọc | 003533/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15013 | Hoàng Thị Vân | 003563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng Trưởng phòng khám |
15014 | Hoàng Xuân Huy | 008362/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Ngoại, phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ - PTV Trưởng Khoa khoa ngoại tổng hợp |
15015 | Hồ Sỹ Thắng | 003555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
15016 | Kiều Đình Anh | 003537/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15017 | Kim Thị Tuyết | 003594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
15018 | Lại Thanh Sơn | 013241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên Khoa YHCT |
15019 | Lang Thị Thiêm | 003559/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
15020 | Lê Chí Thanh | 003574/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa CĐHA | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa khoa CĐHA |
15021 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
15022 | Lê Khắc Chương | 14664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15023 | Lê Minh Vương | 009174/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15024 | Lê Phong Hưng | 008365/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; ngoại khoa; Chuyên khoa GMHS; phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ GMHS-Phụ trách phòng khám HIV/AIDS |
15025 | Lê Thành Nam | 019361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15026 | Lê Thanh Nghị | 003577/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Chuyên khoa xét nghiệm, giải phẫu bệnh, điện não đồ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng khoa Xét nghiệm |
15027 | Lê Thảo Duyên | 017127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15028 | Lê Thị Cẩm Tú | 15201/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ |
15029 | Lê Thị Chung | 009245/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15030 | Lê Thị Hạnh | 003567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-chuyên ngành sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng - HS Trưởng khoa phụ sản |
15031 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến Từ 26/6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1700 + trực | Bác sĩ điều trị |
15032 | Lê Thị Huệ | 008361/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15033 | Lê Thị Hương | 14763/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bênh |
15034 | Lê Thị Kết | 003579/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Nội tiết-đái tháo đường | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa khám bênh |
15035 | Lê Thị Lan | 009250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
15036 | Lê Thị Nga | 15264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Ngoại tổng hợp |
15037 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nội tổng hợp |
15038 | Lê Thị Thu Trang | 016810/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
15039 | Lê Thị Thuỷ | 003607/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15040 | Lê Thị Thuý | 003581/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa Phụ sản- PTV |