TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14241 | Lê Thị Liên | 003892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14242 | Lê Thị Nhung | 003120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14243 | Lê Văn Dũng | 003891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14244 | Lê Văn Thương | 15598/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH GM |
14245 | Ngô Thế Hùng | 003223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; Điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại THGM |
14246 | Nguyễn Thị Hằng | 14634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14247 | Nguyễn Thị Phúc | 15025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14248 | Nguyễn Thị Trang | 011698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14249 | Nguyễn Thùy Linh | 14478/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14250 | Phạm Minh Tuấn | 14542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH GM |
14251 | Phan Thị Len | 011699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14252 | Tạ Thanh Chiến | 011860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại;Khám, chữa bệnh ngoại tiêu hóa, phẫu thuật nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH GM |
14253 | Trần Thị Hải | 003936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14254 | Trịnh Thị Bình | 011700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14255 | Trịnh Thị Hương | 003121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14256 | Trịnh Thị Thúy | 003116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14257 | Đặng Thị Thắm | 13797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
14258 | Lê Hà Quốc Khánh | 019436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH GM |
14259 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14260 | Hoàng Thị Tuyết | 003166/TH-CCHN; 1159/QD- SYT ngày 22/12/2016 | Xét nghiệm viên, Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14261 | Lê Bích Phượng | 008510/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14262 | Lê Thị Nguyệt | 003751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung kỹ thuật viên xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14263 | Lê Thị Phương Anh | 000383/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14264 | Lê Thị Quế | 003156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14265 | Lê Thị Thụy | 003159/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trưởng Khoa Hóa sinh |
14266 | Lê Thị Thuyết | 003715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14267 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 000010/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14268 | Nguyễn Thị Hường | 003170/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ hưu từ T12/2023 | BVĐK Tỉnh |
14269 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 011664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14270 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 011818/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14271 | Nguyễn Thị Toàn | 015947/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14272 | Phạm Thị Thanh Thủy | 003750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Bổ sung kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
14273 | Tạ Mai Hồng | 010940/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên phòng Quản lý chất lượng |
14274 | Trịnh Đình Hải | 001940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa và làm răng hàm mặt;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Hóa sinh |
14275 | Trịnh Quốc Đạt | 003255/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, xét nghiệm hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Hóa sinh |
14276 | Vũ Duy Liên | 008482/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14277 | Vũ Lan Anh | 011892/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Hóa Sinh |
14278 | Nguyễn Thu Phương | 002911/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14279 | Quách Thị Hiên | 002113/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
14280 | Bùi Thị Phương | 003847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |