TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13561 | Lê Thị Thùy | 016509/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13562 | Phạm Tá Hoàng | 003089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
13563 | Lê Quang Đức | 016506/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13564 | Trần Văn Anh | 011981/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13565 | Phùng Thị Hương Giang | 016858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13566 | Tô Thị Thoa | 016857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13567 | Lê Thị Vinh | 016882/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13568 | Lê Thị Thủy | 019678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13569 | Nguyễn Thanh Tùng | 010779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Tai mũi họng; Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tai mũi họng chẩn đoán | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13570 | Trịnh Quốc Việt | 13914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13571 | Trịnh Thanh Hà | 017013/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13572 | Trịnh Thị Tuyết | 012694/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13573 | Lê Thị Phương | 013029/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Sinh hoá- huyết học | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
HH-SH-VS; Thạc sĩ |
13574 | Hà Thị Nga | 010760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt; Chuyên khoa xét nghiệm | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13575 | Lê Thị Huệ | 019049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13576 | Phùng Thị Ngọc Tú | 003946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học- truyền máu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng; điều dưỡng viên |
13577 | Nguyễn Thu Thủy | 005018/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13578 | Lê Ngọc Vũ | 13744/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13579 | Nguyễn Xuân Thành | 016123/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13580 | Lê Thị Hồng Hạnh | 14477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13581 | Trịnh Đài Trang | 016776/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13582 | Hà Thị Xuân | 017828/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13583 | Lê Thị Thanh Hương | 016209/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13584 | Nguyễn Văn Tùng | 017827/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13585 | Trần Việt Anh | 017825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13586 | Vũ Duy Khương | 016124/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13587 | Trịnh Ngọc Lợi | 019060/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13588 | Nguyễn Thị Ly | 018124/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13589 | Lê Thị Thanh | 017253/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13590 | Nguyễn Thị Ngần | 010989/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Giải phẫu bệnh một số bệnh ung thư thường gặp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
GPB-TB; Thạc sĩ |
13591 | Nguyễn Thị Thuỷ | 018733/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
13592 | Ngô Anh Thắng | 019046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13593 | Hoàng Trung Thông | 003762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng |
13594 | Nguyễn Thị Huệ | 009791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13595 | Vũ Thanh Hằng | 016816/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13596 | Lê Thị Thơm | 009164/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13597 | Mai Thị Thùy | 017439/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13598 | Trần Ngọc Anh | 016713/TH-CCHN | Chuyên khoa giải phẫu bệnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13599 | Dương Ngọc Thành | 018047/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13600 | Lê Văn Kháng | 016132/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |