TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13401 | Nguyễn Thị Thu | 017613/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13402 | Vũ Duy Minh | 017770/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13403 | Bùi Quang Hùng | 017772/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13404 | Nguyễn Văn Khoa | 018215/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13405 | Nguyễn Thị Vân | 016192/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13406 | Lê Thị Dung | 001194/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13407 | Đào Việt Hà | 019167/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13408 | Nguyễn Thị Bính | 017701/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13409 | Lê Đình Duy | 016683/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13410 | Trần Cường Mạnh | 018881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13411 | Trần Thị Linh | 017755/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13412 | Lê Thị Thủy Trang | 017767/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13413 | Nguyễn Trọng Sơn | 018742/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13414 | Mai Thị Ngọc | 017787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
13415 | Trịnh Quang Huy | 017656/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13416 | Nguyễn Văn Sơn | 000513/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh; Điện quang can thiệp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
CĐHA-TDCN;
BSCKI |
13417 | Vũ Xuân Thắng | 001335/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát; Đọc phim xquang | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13418 | Lê Hồng Hạnh | 016829/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | nghỉ việc từ 1/6/2024 | BV Ung bướu |
13419 | Lê Xuân Chính | 008319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Chẩn đoán hình ảnh; Siêu âm doppler tim chẩn đoán | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13420 | Nguyễn Thành Nam | 018729/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
13421 | Vũ Ngọc Sáu | 019468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 15/7/2023 | BV Ung bướu |
13422 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13423 | Mai Quang Minh | 020596/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
13424 | Lê Thị Thu Hương | 003849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13425 | Phan Văn Hiền | 000145/TH-GPHN | Theo quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32/2023 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13426 | Vũ Khả Hoàng Sơn | 14193/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | BV Ung bướu |
13427 | Nguyễn Xuân Quang | 011493/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13428 | Mai Xuân Hiệp | 14443/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13429 | Hà Lê Thu | 2284/KT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13430 | Lương Ngọc Ánh | 018882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13431 | Nguyễn Sỹ Tùng | 007339/QNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Chấm dứt KCB từ ngày 15/7/2023 | BV Ung bướu |
13432 | Hoàng Phương Hoa | 017280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13433 | Nguyễn Đức Việt | 016827/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13434 | Vũ Văn Giáp | 017096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13435 | Nguyễn Tiến Đức | 041607/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13436 | Trịnh Thanh Tuyên | 016820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13437 | Trương Thị Lan | 017521/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13438 | Lê Văn Hùng | 017518/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13439 | Lê Thanh Long | 017517/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
13440 | Phạm Thùy Trang | 017589/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |