TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13721 | Lê Xuân Huy | 15180/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13722 | Lường Đình Phương Nam | 14583/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
13723 | Lương Hữu Dũng | 14640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
13724 | Lường Hữu Dương | 008966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
13725 | Lương Thị Hoài Thanh | 011772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13726 | Lương Thị Mai | 008530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13727 | Lê Xuân Vinh | 003245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh; Siêu âm; Nội soi tiêu hóa; Điện tim, điện não chẩn đoán; Siêu âm tim - mạch chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TDCN |
13728 | Lương Thị Thanh Nhân | 008490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13729 | Lương Thị Thu Nga | 003109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13730 | Lương Văn Hùng | 008479/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13731 | Lương Thị Nga Linh | 003095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
13732 | Lưu Anh Tuấn | 003139/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu, chụp X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13733 | Lương Xuân Tuấn | 000202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK RHM |
13734 | Lưu Thị Định | 011794/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYTBNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13735 | Lưu Thị Hà | 003741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13736 | Lưu Thị Hoa | 003077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng phòng Quản lý chất lượng |
13737 | Lưu Thị Phương | 003107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
13738 | Lưu Thị Trang Thu | 011762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13739 | Lý Thị Hoàng Linh | 14738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13740 | Mã Thị Vân | 008506/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
13741 | Mạch Thị Thảo | 011847/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13742 | Mạch Văn Thanh | 004674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt; tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TMH |
13743 | Mai Anh Tiến | 000829/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
13744 | Mai Công Vinh | 008500/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
13745 | Mai Thanh Hải | 003960/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Da liễu |
13746 | Mai Thành Thắng | 14040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
13747 | Lưu Ngọc Hùng | 003284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Ngoại TH1 |
13748 | Mai Thế Thìn | 011810/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13749 | Lê Thị Yến | 4934/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13750 | Mai Thị Chi | 003970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13751 | Mai Thị Hoa | 003826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13752 | Mai Thị Hồng | 011734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13753 | Mai Thế Long | 011822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH2 |
13754 | Mai Thị Hương | 003950/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13755 | Mai Thị Hương | 011677/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
13756 | Mai Thị Loan | 011691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
13757 | Mai Thị Minh Phương | 011732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
13758 | Mai Thị Nghĩa | 000852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
13759 | Mai Thị Ngoan | 000965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13760 | Mai Thị Liên | 011670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu; Nội khoa. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sĩ khoa Da liễu |