TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13601 | Nguyễn Đình Vinh | 002241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng
khoa KSNK, Điều dưỡng |
13602 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 003924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | PT điều dưỡng |
13603 | Nguyễn Danh Tùng | 011937/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13604 | Phùng Thị Thủy | 003378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13605 | Lê Thị Bích Thủy | 003910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13606 | Lê Thị Thùy | 016197/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13607 | Phạm Thị Tú Anh | 018152/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13608 | Nguyễn Thị Hà | 002142/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13609 | Nguyễn Văn Lân | 14941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 1/1/2025 | PKĐK Yên Mỹ |
13610 | Đd Lê Thị Phượng | 040074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám nội |
13611 | Bùi Văn Hùng | 000233/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh ngoại khoa chấn thương | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | PTCM PK |
13612 | Đd Lê Thị Ngân | 0034428/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám ngoại |
13613 | BS. Lê Thị Dịu | 012523/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bẹnh nội khoa,
QĐ 1084/SYT năm 2016 bổ sung phạm vi khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | MH: 7h-11h30; 13h30-17h - MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-6 | Phòng khám sản phụ khoa |
13614 | NHS. Vương Thị Dương | 15311/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám sản phụ khhoa |
13615 | Bs. Hà Thị Hương | 14293/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc 10/11/2023 | PKĐK Yên Mỹ |
13616 | Lương y Lê Mạnh Quang | 010867/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh bằng y học cổ truyền | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám y học cổ truyền |
13617 | BS. Ngân Văn Hiếu | 14328/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa;KBCB chẩn đoán hình ảnh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng siêu âm |
13618 | CN. Mạch Văn Giới | 13930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng x -quang |
13619 | CN. Nguyễn Thị Hà | 016744/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng xét nghiệm |
13620 | KTVLê Ngọc Bích | 018284/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/7/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
13621 | DS. Đỗ Thị Linh | 5016/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Quầy thuốc |
13622 | Nguyễn Thành Thắng | 007693/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Chuyển công tác về BV Nhi từ tháng 11/2024 | BVĐK Thường Xuân |
13623 | Cầm Bá Thiện | 003589/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó Giám đốc BSCKI Nôi khoa- |
13624 | Lê Phú Hải | 008347/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, đa khoa - Chuyên khoa HSCC, siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó Giám đốc |
13625 | Bùi Bích Phương | 016009/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Khoa HSCC |
13626 | Cao Thị Phương | 008305/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
13627 | Cầm Bá Bốn | 003562/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
13628 | Cầm Bá Đức | 018900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
13629 | Cầm Bá Tứ | 14529/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa chẩn đoán hình ảnh |
13630 | Cầm Bá Trọng | 003554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
13631 | Cầm Thị Dung | 003553/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
13632 | Cầm Thị Hòa | 008363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
13633 | Cầm Thị Mai Ly | 013234/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h + trực và điều động | BS khoa Nội |
13634 | Cầm Thị Nga | 003552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-CK Mắt | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
13635 | Cầm Thị Ngân | 003541/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
13636 | Cầm Thị Thoả | 003540/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
13637 | Cầm Thị Vinh | 003596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên khoa truyền nhiễm |
13638 | Cầm Viễn Phương | 003558/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
13639 | Dương Thị Lương | 003548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
13640 | Dương Thị Phương Thảo | 017126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/08/2023 | BVĐK Thường Xuân |