TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13481 | Đoàn Thị Quỳnh | 019658/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13482 | Trịnh Minh Hoà | 001991/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13483 | Khương Văn Thủy | 016184/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13484 | Nguyễn Thanh Huyền | 003723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13485 | Nguyễn Thị Huyền | 011838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13486 | Vũ Thùy Linh | 017413/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13487 | Lưu Xuân Thông | 0011905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó khoa Ngoại Đầu mặt cổ; Thạc sĩ |
13488 | Nguyễn Thị Hòa | 13897/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13489 | Phạm Văn Tuấn | 017078/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13490 | Bùi Minh Đức | 15042/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13491 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
13492 | Phạm Anh Hải | 018483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13493 | Phạm Công Thiết | 018677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13494 | Trần Trung Cường | 14163/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13495 | Lê Mỹ Linh | 024186/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13496 | Đào Hữu Dũng | 016889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13497 | Nguyễn Tuấn Anh | 019106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13498 | Phạm Thị Dung | 003091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
13499 | Nguyễn Thị Mai | 016112/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13500 | Phạm Thị Yến | 026991/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13501 | Trần Thị Nga | 15741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13502 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 017015/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13503 | Trần Thị Dung | 004883/BRVT-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13504 | Lê Thị Phương Anh | 017407/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13505 | Lê Văn Sơn | 003301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Điều trị hóa chất trong ung thư; KB,CB CK Ung bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoaKhám bệnh; Thạc sĩ |
13506 | Mai Đình Chinh | 0028339/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Tổng hợp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
13507 | Phạm Lê Thành | 004334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13508 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Ung thư | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13509 | Cao Thị Hằng | 018093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung Bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13510 | Lưu Hương Ly | 017878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13511 | Nguyễn Thị Hoa | 008834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13512 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 011857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00-17h30 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13513 | Nguyễn Thị Linh | 017773/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13514 | Nguyễn Thị Huyền | 003771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
13515 | Nguyễn Thị Mai | 011850/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13516 | Trịnh Thị Hòa | 001341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13517 | Phạm Thị Hồng | 016134/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13518 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 012050/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13519 | Lê Thị Hồng Linh | 016133/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13520 | Trần Thị Ngân | 016135/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |