TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13481 | Hoàng Văn Phú | 016887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bs Khoa CT |
13482 | Hoàng Văn Tiến | 003124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13483 | Hoàng Xuân Bình | 011874/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13484 | Hoàng Xuân Minh | 018231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Ngoại TH 1 |
13485 | Hoàng Xuân Trường | 017070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13486 | Hứa Thị Tiến | 003155/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13487 | Huỳnh Long Kim Oanh | 011872/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13488 | Khương Thị Đào | 008535/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13489 | Khương Thị Hải | 011801/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13490 | Khương Thị Sen | 011644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13491 | La Thị Kiều Oanh | 011859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
13492 | Lại Thị Tuyết | 011817/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13493 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13494 | Lâm Tiến Tùng | 008566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CC HSTC 2 |
13495 | Lê Anh Đức | 003727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13496 | Lê Anh Lâm | 003243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Da liễu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Da liễu |
13497 | Lê Anh Tuấn | 15260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Xương khớp nội tiết |
13498 | Lê Bá Chương | 016739/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13499 | Lê Bá Hân | 011749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa RHM |
13500 | Lê Bá Minh | 003225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Ngoại TH2 |
13501 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH2 |
13502 | Lê Đăng Khôi | 011935/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
13503 | Lê Đăng Phú | 003309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Thận lọc máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Thận& Lọc máu |
13504 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13505 | Lê Đình Ái | 003975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13506 | Lê Đình Ái | 012974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13507 | Lê Đình Hoan | 003076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
13508 | Lê Đình Hưng | 14469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
13509 | Lê Đình Luận | 003200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13510 | Lê Đình Mạnh | 14417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13511 | Lê Đình Vũ | 000222/TH-CCHN | Khám chữa bệnh các bệnh ngoại khoa tiết niệu; Ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ T11/2023 | BVĐK Tỉnh |
13512 | Lê Đỗ Đạt | 017136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
13513 | Lê Đức Hải | 006244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
13514 | Lê Đức Sơn | 003341/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
13515 | Lê Đức Thành | 003288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |
13516 | Lê Đức Tùng | 017142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
13517 | Lê Duy Long | 003330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13518 | Lê Duy Tiến | 003733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13519 | Lê Hồng Ninh | 009061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; can thiệp động mạch não, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa thần kinh đột quỵ |
13520 | Lê Hồng Quân | 018346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |