TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13641 | Dương Văn Khải | 011917/TH-CCHN | khám bệnh đa khoa, khám chữa bệnh truyền nhiễm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa Truyền Nhiễm |
13642 | Đàm Thuỳ Linh | 006647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
13643 | Đỗ Đức Thịnh | 003560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
13644 | Đỗ Thị Hiếu | 013233/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa; CK Nhi | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 + trực và điều động | Bác sỹ đièu trị khoa Nhi |
13645 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
13646 | Đỗ Thị Tuyến | 003570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-Chuyên ngành Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng Điều dưỡng |
13647 | Đỗ Thị Thẻ | 008298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
13648 | Hà Thị Liên | 003569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
13649 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ khoa YHCT |
13650 | Hà Thúy Quỳnh | 009249/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
13651 | Hà Văn Khăm | 003600/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Truyền nhiẽm |
13652 | Hà Văn Mạnh | 003557/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
13653 | Hoàng Thị Ngọc | 003533/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
13654 | Hoàng Thị Vân | 003563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng Trưởng phòng khám |
13655 | Hoàng Xuân Huy | 008362/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Ngoại, phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ - PTV Trưởng Khoa khoa ngoại tổng hợp |
13656 | Hồ Sỹ Thắng | 003555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
13657 | Kiều Đình Anh | 000297/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h + trực và điều động | KTV đại học Xét nghiệm |
13658 | Kim Thị Tuyết | 003594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
13659 | Lại Thanh Sơn | 013241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên Khoa YHCT |
13660 | Lang Thị Thiêm | 003559/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
13661 | Lê Chí Thanh | 003574/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa CĐHA | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa khoa CĐHA |
13662 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
13663 | Lê Khắc Chương | 14664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
13664 | Lê Minh Vương | 009174/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13665 | Lê Phong Hưng | 008365/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; ngoại khoa; Chuyên khoa GMHS; phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ GMHS-Phụ trách phòng khám HIV/AIDS |
13666 | Lê Thành Nam | 019361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13667 | Lê Thanh Nghị | 003577/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Chuyên khoa xét nghiệm, giải phẫu bệnh, điện não đồ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng khoa Xét nghiệm |
13668 | Lê Thảo Duyên | 017127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13669 | Lê Thị Cẩm Tú | 15201/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ |
13670 | Lê Thị Chung | 009245/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
13671 | Lê Thị Hạnh | 003567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-chuyên ngành sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng - HS Trưởng khoa phụ sản |
13672 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 26/6/2024; chuyển đi 3/3/2025 | PKDK Bát Mọt |
13673 | Lê Thị Huệ | 008361/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
13674 | Lê Thị Hương | 14763/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bênh |
13675 | Lê Thị Kết | 003579/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Nội tiết-đái tháo đường | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa khám bênh |
13676 | Lê Thị Lan | 009250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
13677 | Lê Thị Nga | 15264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Ngoại tổng hợp |
13678 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h+ trực và điều động | Khoa Hồi sức cấp cứu |
13679 | Lê Thị Thu Trang | 016810/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
13680 | Lê Thị Thuỷ | 003607/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; KTV VLTL-PHCN | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Y sỹ YHCT; KTV VLTL-PHCN |