TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13521 | Lê Hồng Văn | 000917/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13522 | Lê Hữu Thành | 003102/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13523 | Lê Huy Hùng | 011665/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13524 | Lê Hồng Vinh | 13690/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
13525 | Lê Kiều Anh | 003783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung kỹ thuật viên thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13526 | Lê Mai Dung | 006778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Chấn thương - Chỉnh hình, phẫu thuật nội soi khớp, thay khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Chỉnh hình bỏng |
13527 | Lê Ngạn Anh | 003893/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13528 | Lê Ngọc Biển | 003274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật Thần kinh, Phẫu thuật Cột sống; khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, vi phẫu thuật mạch máu não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Phẫu thuật lồng ngực |
13529 | Lê Ngọc Cuông | 003748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y Sĩ Khoa Đông y |
13530 | Lê Ngọc Cương | 003115/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13531 | Lê Ngọc Hùng | 003731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung kỹ thuật viên thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13532 | Lê Ngọc Quang | 009461/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13533 | Lê Ngọc Sơn | 007942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa,Hồi sức cấp cứu; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13534 | Lê Ngọc Tâm | 008568/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa; tiêm nội khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Xương khớp - Nội tiết |
13535 | Lê Ngọc Xuân | 003887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13536 | Lê Nguyễn Anh Minh | 016318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa RHM |
13537 | Lê Nguyên Hữu | 000678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13538 | Lê Nhật Minh | 011770/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
13539 | Lê Phi Hùng | 001994/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; siêu âm tim mạch, Siêu âm ổ bụng, nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 |
13540 | Lê Quang Ánh | 003293/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; Phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại Tiết niệu |
13541 | Lê Quang Hai | 15681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa ngoại tiết niệu |
13542 | Lê Quang Hải | 003098/TH-CCHN | ĐDV; KTV Xương - Bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13543 | Lê Quang Hòa | 000696/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh; chuyên khoa ung bướu; điện quang can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13544 | Lê Quang Thắng | 003886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13545 | Lê Quốc Dũng | 003812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13546 | Lê Quốc Việt | 011861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13547 | Lê Thanh Hà | 016886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
13548 | Lê Thanh Hải | 011592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TMH |
13549 | Lê Thanh Hoài | 003286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH1 |
13550 | Lê Thành Sơn | 011731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13551 | Lê Thế Anh | 003339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa Tim mạch, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim, tim mạch can thiệp. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội TM |
13552 | Lê Thị Bảy | 003814/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13553 | Lê Thị Bình | 003917/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
13554 | Lê Thị Cấp | 003880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13555 | Lê Thị Chinh | 003757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ T6/2023 | BVĐK Tỉnh |
13556 | Lê Thị Chuyên | 003842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
13557 | Lê Thị Chuyển | 003954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13558 | Lê Thị Dung | 14262/TH-CCHN; 988/QD-SYT ngày 15/12/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa vi sinh y học; Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Vi Sinh |
13559 | Lê Huyền Trang | 13854/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
13560 | Lê Thị Dung | 003906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |