TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13681 | Lê Thị Thuý | 003581/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa Phụ sản- PTV |
13682 | Lê Thị Trang | 14527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Phụ sản |
13683 | Lê Văn Quân | 008306/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
13684 | Lò Quốc Anh | 008346/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng KH-VTYT-PTV |
13685 | Lữ Đăng Hoàng | 012936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
13686 | Lữ Thị Xuyện | 019117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13687 | Lương Hồng Phúc | 009177/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng phòng khám HIV/AIDS |
13688 | Lương Thị Huyền | 008303/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
13689 | Lương Thị Thắng | 14530/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Phụ sản |
13690 | Lương Thị Thương | 14662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
13691 | Lương Văn Kiểm | 008300/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Phòng khám Bù Đồn |
13692 | Lương Văn Nguyên | 003572/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa GMHS, siêu âm sản khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó giám đốc |
13693 | Lương Văn Quang | 017332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nội Tổng hợp |
13694 | Mạch Thị Hưng | 017569/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Trưởng Khoa Khoa Hồi sức cấp cứu |
13695 | Mai Thị Tân | 003542/Th-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
13696 | Ngô Thanh Sơn | 003575/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Nội soi tiêu hóa -TMH | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa Liên Chuyên Khoa khoa khám bệnh, kiêm Trưởng khoa DD-Phụ trách khám Nội soi TH-TMH |
13697 | Ngô Thị Ánh | 008364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
13698 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bênh đa khoa; Chuyên khoa Nhi | Chuyển công tác từ 30/3/2024 | BVĐK Thường Xuân |
13699 | Ngô Thị Kim Duyên | 13661/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa -Định hướng Chuyên khoa RHM | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ khoa LCK-Phụ trách Phòng khám Ngoại -LCK |
13700 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 15213/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Ngoại tổng hợp |
13701 | Nguyễn Tú Tài | 008297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
13702 | Nguyễn Thành Quân | 013232/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa, chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều khoa HSCC |
13703 | Nguyễn Thị Bình | 003543/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
13704 | Nguyễn Thị Dung | 015985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Xét nghiệm |
13705 | Nguyễn Thị Hiền | 003571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Trưởng khoa LCK |
13706 | Nguyễn Thị Hòa | 018005/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị khoa nhi |
13707 | Nguyễn Thị Hồng | 012760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa nội |
13708 | Nguyễn Thị Huyền | 006646/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
13709 | Nguyễn Thị Hương Vui | 15202/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa phụ sản |
13710 | Nguyễn Thị Linh | 019074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13711 | Nguyễn Thị Lý | 003603/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
13712 | Nguyễn Thị Mai | 14526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
13713 | Nguyễn Thị Nga | 15356/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13714 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 016013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
13715 | Nguyễn Thị Nhung | 003546/TH-CCHN | Hộ sinh viên - Đơn nguyên Sơ sinh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
13716 | Nguyễn Thị Quý | 003606/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; KTV Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Y sỹ YHCT; KVT VLTL PHCN |
13717 | Nguyễn Thị Thảo | 008360/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
13718 | Nguyễn Thị Thu | 016331/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13719 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 13660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13720 | Nguyễn Thị Xuân | 14663/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa -Định hướng chuyên khoa TMH | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều trị khoa LCK |