TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13321 | Lê Thị Châm | 3620/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13322 | Chu Thị Thùy Dung | 7207/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13323 | Hồ Tuấn Cường | 7210/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13324 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7195/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13325 | Trần Trung Thành | 7264/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13326 | Nguyễn Văn Thành | 7221/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13327 | Lê Thị Linh Huyền | 7209/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13328 | Nguyễn Việt Cường | 7208/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13329 | Nguyễn Văn Huấn | 7224/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13330 | Cao Minh Huệ | 7213/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13331 | Nguyễn Duy Minh | 7262/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13332 | Lê Thị Hồng | 7206/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13333 | Nguyễn Minh Lộc | 7217/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13334 | Vũ Thị Hằng | 003297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám chữa, chữa bệnh Chuyên ngành Ung thư | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Nội 1; Thạc sĩ |
13335 | Lê Tuấn Anh | 016767/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 07h00-17h30 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13336 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13337 | Nguyễn Văn Sự | 004084/ĐNA-CCHN | Theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV-22/4/2005 của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ ngạch viên chức điều dưỡng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
13338 | Nguyễn Thị Hồng | 017588/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13339 | Lê Thị Thương | 017846/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13340 | Nguyễn Thị Minh Thuý | 005438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13341 | Hoàng Văn Trung | 011858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13342 | Trịnh Thị Tuyết | 011930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13343 | Trần Thị Hồng | 016268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13344 | Hoàng Thị Trang | 018143/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13345 | Vũ Thị Hà Trang | 017826/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13346 | Nguyễn Thị Lý | 018117/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13347 | Nguyễn Phương Thảo | 14231/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13348 | Phạm Thị Thúy | 14178/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13349 | Lê Thị Nguyệt | 005197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13350 | Đoàn Thị Thu Huyền | 018145/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13351 | Vũ Thị Mỹ Linh | 017663/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13352 | Bùi Thị Thư | 14637/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13353 | Nguyễn Thị Trang | 0004023/QNI-CCHN; Quyết định số 440/QĐ-SYT từ ngày 23/4/2024 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa (không làm thủ thuật chuyên khoa); Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu theo quy định tại Phụ lục số V và số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT ngày 31/12/2023 | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động (từ 15/4/2025) | Bác sĩ |
13354 | Nguyễn Ngọc Hùng | 008574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh Ung thư | 7h-17h30 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Nội 1 |
13355 | Phạm Văn Tâm | 008571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, hoá trị liệu Ung bứu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa Nội 2; Thạc sĩ |
13356 | Trần Thị Hương | 011868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu; Khám, chữa bệnh nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13357 | Lại Thị Thanh Hà | 016171/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13358 | Lê Thị Dự | 012704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
13359 | Lê Kim Hải | 011854/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13360 | Võ Văn Giang | 018188/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |