TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13281 | Hà Thị Mai | 016469/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội |
13282 | Lê Thị Hiền | 017214/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên Chuyên Khoa |
13283 | Lê Quang Sơn | 005696/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm - Trưởng khoa Xét nghiệm |
13284 | Nguyễn Đình Phú | 013178/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13285 | Phạm Văn Hoa | 005284/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm - Cấp cứu xét nghiệm huyết học - Chứng chỉ Phụ nội soi tiêu hóa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13286 | Bùi Văn Mạnh | 005272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ gây mê hồi sức | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13287 | Lê Văn Bình | 005282/TH-CCHN | Điều dưỡng Gây mê - hồi sức | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13288 | Bùi Thị Huyền | 005270/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13289 | Bùi Khắc Trung | 005467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên chụp X - quang | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13290 | Hoàng Văn Tiến | 005693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên chụp X - quang | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13291 | Phùng Bá Tiến | 000444/TH-GPHN | Hình ảnh y học | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13292 | Nguyễn Văn Trường | 004347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên chụp X - quang. Chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13293 | Trịnh Thị Vui | 005269/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13294 | Bùi Văn Định | 005701/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13295 | Bùi Thị Diệp | 005274/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13296 | Đặng Thị Trang | 15197/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13297 | Lê Như Quỳnh | 15195/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13298 | Nguyễn Văn Hiển | 005476/TH-CCHN | Y sỹ y học dân tộc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13299 | Quách Thị Thanh | 016505/TH-CCHN | Y sỹ y học dân tộc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13300 | Đặng Thị Chinh | 017014/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13301 | Lê Hữu Sỹ | 14003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13302 | Hà Minh Chiến | 016997/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chụp X - quang | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13303 | Nguyễn Quốc Việt | 2464/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ - trưởng khoa Dược |
13304 | Nguyễn Văn Kiên | 719/TH-CCHND | Cơ sở bán thuốc đông y, tủ dược liệu,
tủ thuốc của trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược |
13305 | Vũ Thị Thủy | 5062/TH-CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược |
13306 | Lê Thị Huyền | 14203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên Chuyên Khoa |
13307 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 15825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13308 | Đinh Thị Thanh Tuyền | 016774/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13309 | Nguyễn Văn Học | 5677/CCHN-D-SYT-TH | Quấy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ khoa Dược |
13310 | Nguyễn Văn Hùng | 000332/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30 đến 17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Xét nghiệm |
13311 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | Nghỉ việc từ 02/1/2024 | BVĐK Thạch Thành |
13312 | Nguyễn Thanh Phương | 14039/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên khoa xét nghiệm |
13313 | Phạm Thị Thương | 018468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13314 | Tống Lê Bách | 001989/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; nội soi tiêu hoá trên chẩn đoán | Chuyển Công tác TTYT Bỉm Sơn | BVĐK Bỉm Sơn |
13315 | Lê Khắc Hải | 015861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
13316 | Đào Xuân Châu | 012614/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
13317 | Đậu Xuân Thọ | 009402/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Giám Đốc- KCB Nội khoa |
13318 | Trịnh Khắc Phương | 037425 BYT-CCHN | khám chữa bệnh chuyên khoa Nội Nhi | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | Phó Giám Đốc - KCB Nội Nhi |
13319 | Nguyễn Văn Dũng | 090001/CCHN-BQP | khám chữa bệnh đa khoa, CK ngoại, chuyên khoa chấn thương chỉnh hình | Nghỉ việc từ 20/6/2024 | Phòng khám đa khoa Việt Pháp III |
13320 | Nguyễn Văn Sửu | 000004/NA-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm | 7h00-17h00 từ thứ 2 đến Cn | KCB bằng siêu âm |