TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13281 | Mai Vinh | 010944/TH-CCHN | KCB Nội khoa, CCĐT: Nội soi tai mũi họng, XQ, Siêu âm, điện tim | Chuyển từ PKDK Minh Lộc từ 15/6/2023; 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ |
13282 | Lê Ngọc Tùng | 13484/TH-CCHN | Nội khoa, răng hàm mặt, siêu âm, đọc CT, XQ, Nội soi tiêu hóa, xét nghiệm, lưu huyết não, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ PK Minh Lộc |
13283 | Phạm Thị Lan Anh | 016583/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ PK Minh Lộc |
13284 | Hoàng Văn Đại | 017501/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ PK Minh Lộc |
13285 | Lê Thị Bình | 013108/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng Trưởng PK Minh Lộc |
13286 | Trương Thị Ánh Tuyết | 006571/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13287 | Vũ Thị Bích Nguyệt | 006584/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13288 | Phạm Thị Trang | 006578/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13289 | Lê Thị Thu | 006577/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XN vi sinh - SH- HH | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13290 | Đinh Thị Hương | 006557/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13291 | Nguyễn Tuấn Dương | 006588/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật Vật lý trị liệu - PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13292 | Phạm Văn Tiến | 13986/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật Vật lý trị liệu - PHCN | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13293 | Vũ Thị Tư | 887/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Dược sỹ PK Minh Lộc |
13294 | Bùi Văn Vinh | 013204/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh PK Minh Lộc |
13295 | Hoàng Thị Thảo | 006591/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13296 | Nguyễn Văn Liêm | 012844/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV Xquang, CT Scanner, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13297 | Nguyễn Thị Dương | 016615/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK Minh Lộc |
13298 | Nguyễn Khắc Hùng | 017112/TH-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Cử nhân xét nghiệm PK Minh Lộc |
13299 | Nguyễn Văn Quyên | 018069/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK. Minh Lộc |
13300 | Vũ Thị Hồng | 019071/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sỹ Phòng khám ĐKKV Minh Lộc |
13301 | Lê Thị Xuân | 019343/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng Phòng khám ĐKKV Minh Lộc |
13302 | Trần Văn Thiết | 003275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Giám đốc, BSCKII |
13303 | Nguyễn Quang Hưng | 003276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó Giám đốc, Phụ trách khoa Ngoại Đầu mặt cổ, BSCKI |
13304 | Nguyễn Văn Tú | 003328/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bênh, chữa bệnh chuyên ngành ung thư | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng phòng KHTH-CDDT-ĐD, Thạc sỹ |
13305 | Phạm Đăng Tú | 003958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | PTP.KHTH-CĐT-ĐD |
13306 | Lê Thị Hải Lý | 003959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
13307 | Dương Thị Huyền Trang | 003908/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13308 | Phùng Thị Kiều Nga | 011839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13309 | Lê Thị Kim Anh | 003381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13310 | Dương Thị Thơ | 005691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
13311 | Lê Chí Hiếu | 857/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa Dược - VTYT,
Dược sĩ CKII |
13312 | Mai Văn Thắng | 2352/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Dược |
13313 | Đào Lan Hương | 4111/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13314 | Nguyễn Tuấn Minh | 2351/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa Dược |
13315 | Lý Hoàng Vinh | 3215/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13316 | Trần Thị Huê | 5587/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phụ trách KTV |
13317 | Đinh Thị Huyền | 2259/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13318 | Lê Thị Thủy | 5588/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13319 | Nguyễn Thị Hường | 4530/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |
13320 | Nguyễn Trường Giang | 5017/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Dược sĩ |