TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13241 | Nguyễn T. Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
13242 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khoa Sản |
13243 | Nguyễn Đức Tùng | 000479/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV phục hồi chức năng | Nghỉ từ 4/11/2024 | PKĐK Minh Lộc- Hậu Lộc |
13244 | Trần Thị Thúy | 011138/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng chuyên khoa |
13245 | Lê Trường Sơn | 14610/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
13246 | Nguyễn Thị Ly | 016015/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13247 | Lê Thị Thủy | 017897/TH-CCHN | khám chữa bệnh chuyên răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
13248 | Lưu Ngọc Thủy | 007412/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
13249 | Hoàng Thị Hồng Anh | 018073/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13250 | Lý Đức Lưu | 018057/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13251 | Bùi Thị Quý | 020230/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa khám bệnh |
13252 | Nguyễn Tiến Cường | 018305/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
13253 | Đỗ Thị Cúc | 018373/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13254 | Đỗ Thị Nhung | 002684/BD-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13255 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018514/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13256 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
13257 | Nguyễn Thị Lan Hương | 018567/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13258 | Trịnh Văn Thế | 018582/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
13259 | La Quang Trường | 018599/TH-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển PKDK minh Lộc từ 04/11/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
13260 | Nguyễn Huy Hoàng | 018638/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
13261 | Nguyễn Thị Chinh | 018772/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Nội |
13262 | Lê Văn Thành | 018884/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Sản |
13263 | Nguyễn Thị Thuyết | 018990/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13264 | Nguyễn Văn Cường | 019031/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa tim mạch lão học |
13265 | Nguyễn Thị Lệ Chung | 018644/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
13266 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 012723/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
13267 | Lê Thị Huyền | 019054/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13268 | Trần Thị Quỳnh | 013377/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Đông Y |
13269 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Bác sỹ | Chuyển công tác BV nhi từ tháng 3/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
13270 | Lê Thị Thảo | 019758/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa tim mạch lão học |
13271 | Nguyễn Thị Nụ | 001116/ĐT-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
13272 | Đỗ Thị Huyền | 005714/BD-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa liên chuyên khoa |
13273 | Đỗ Thị Ngọc Lê | 016017/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
13274 | Vũ Thị Hiền | 018071/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13275 | Trần Mạnh Cường | 019749/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
13276 | Nguyễn Thị Tầm | 017093/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13277 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Bác sỹ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ khoa Nội |
13278 | Trịnh Văn Thành | 001372/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nội tiết đái tháo đường, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ - Trưởng PK Minh Lôc |
13279 | Lê Thị Quý | 14902/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Điều dưỡng PK khu vực Minh Lộc |
13280 | Nguyễn Văn Hải | 010946/TH-CCHN | khám chữa bệnh YHCT,VLTL-PHCN, điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6( trừ trực và điều động) | Bác sĩ. Phó PK Minh Lộc |