TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13241 | Nguyễn Thị Dung | 013191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản |
13242 | Lê Thị Hoan | 013190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản |
13243 | Trương Thị Hồng Ngọc | 15243/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản |
13244 | Lê Thị Hoàng Trang | 015999/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản |
13245 | Phạm Thị Kế | 005483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học
cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13246 | Nguyễn Đình Hải | 005471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13247 | Nguyễn Thái Ngọc | 013127/TH-CCHN | Ký thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13248 | Dương Châu Tuấn | 005698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13249 | Nguyễn Đình Long | 013181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ Kỹ thuật viên khúc xạ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13250 | Trần Thị Nga | 012788/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13251 | Nguyễn Thị Dung | 013187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác TYT Thạch Quảng | BVĐK Thạch Thành |
13252 | Hoàng Thị Hằng Nga | 013165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13253 | Nguyễn Thị Thơm | 016467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13254 | Mai Duy Tùng | 016468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13255 | Trần Thị Vân | 016540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13256 | Hà Thị Oanh | 016518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên -GCN Kỹ thuật điều dưỡng và chăm sóc nhi khoa cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13257 | Nguyễn Thành Đồng | 016517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13258 | Lê Thị Anh | 016515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13259 | Phạm Thị Nha | 016514/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13260 | Lê Thị Huyền | 016513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13261 | Nguyễn Thị Xuyên | 016512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ Kỹ thuật phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13262 | Hà Thị Huyền Trang | 016511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác về bv vĩnh lộc từ 01/01/2024 | BVĐK Thạch Thành |
13263 | Phan Hồng Loan | 016519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13264 | Giao Thị Hạnh | 019524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản |
13265 | Nguyễn Đình Pháo | 002086/CM-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13266 | Lê Ngọc Mai | 019569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13267 | Nguyễn Hoàng Linh | 019743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13268 | Lưu Quang Dũng | 013159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ Kỹ thuật viên dụng cụ -
Cấp cứu dinh dưỡng lâm sàng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại - TP Điều dưỡng |
13269 | Nguyễn Minh Đăng | 005305/TH-CCHN | Điều dưỡng viên( ĐH Điều dưỡng) | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13270 | Lương Thị Lụa | 15111/TH-CCHN | Điều dưỡng viên(ĐH Điều dưỡng) | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13271 | Lưu Thị Mai Hương | 005309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13272 | Trương Xuân Tiến | 005275/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ hồi sức tích cực | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
13273 | Khương Thị Soan | 005475/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Chứng chỉ chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Truyền nhiễm |
13274 | Nguyễn Văn Phương | 005290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên xương bột -
Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13275 | Trịnh Thị Diệu | 005292/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ Cấp cứu sơ sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
13276 | Lưu Thế Nhiệm | 005474/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13277 | Bùi Thị Huyền | 005703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13278 | Nguyễn Thị Hạnh | 005705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13279 | Bùi Thị Huyền | 005310/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên - Điều dưỡng trưởng khoa Sản |
13280 | Vũ Nguyên Nới | 005688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên mắt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại |