TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13161 | Lưu Tuấn Anh | 14087/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa,Chuyên khoa I Ngoại khoa, Chứng chỉ Phẫu thuật Nội soi cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13162 | Đoàn Thanh Thủy | 005280/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
13163 | Lê Thị Thiết | 012167/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Cấp cứu sơ sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
13164 | Trương Văn Thuyên | 14088/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Phụ Sản. | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13165 | Nguyễn Thị Thu Hà | 013174/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ nội soi Tai mũi họng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Liên Chuyên khoa |
13166 | Bùi Thị Nhung | 14489/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ siêu âm ổ bung, sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13167 | Võ Mạnh Toàn | 012165/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh. | Từ 06h30 đến 17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật + Thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13168 | Vũ Thị Thùy Linh | 016441/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ hồi sức cấp cứu cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
13169 | Hồ Ngọc Hiệp | 016443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ CĐHA cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13170 | Nguyễn Văn Thái | 016444/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
13171 | Lê Ngọc Huyền | 016447/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
- Chứng chỉ sản phụ khoa cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13172 | Đoàn Kim Chi | 017183/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa khám bệnh |
13173 | Trương Hữu Thọ | 14086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ bác sỹ chuyên khoa định hướng chuyên ngành răng hàm mặt | Chuyển công tác từ 01/6/2024 | BVĐK Thạch Thành |
13174 | Quách Văn Vĩnh | 012710/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, làm răng giả, tai mũi họng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng phòng Quản lý CLBV |
13175 | Tống Thị Nga | 012773/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ phó khoa Đông y |
13176 | Quách Tuấn Ngọc | 001468/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa và CĐHA | chuyển ctac ttyt huyện Thạch Thành | BVĐK Thạch Thành |
13177 | Bùi Văn Liên | 005706/TH-CCHN | Khám bệnh chưa bệnh nội khoa - Chuyên khoa Mắt,Chứng chỉ Nội soi TMH | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
13178 | Nguyễn Xuân Hiệu | 012790/TH-CCHN | Khám bệnh chưa bệnh đa khoa- điện tâm đồ chẩn đoán. Khám chữa bệnh ngoại khoa. Chứng chỉ Phẫu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ phụ trách khoa Ngoại |
13179 | Nguyễn Minh Tính | 005470/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội - Nhi; CKI Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Nhi |
13180 | Nguyễn Thị Quí | 005486/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Đa khoa - Nội tiết - ĐTĐ,
Chứng chỉ đọc kết quả điện não, Chứng chỉ Nội tim mạch | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Trưởng khoa Lão khoa |
13181 | Trương Thị Thu Hà | 005298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Khám bệnh |
13182 | Lê Ngọc Tân | 013180/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa- CK I Truyền nhiễm, Chứng chỉ nội soi đường tiêu hóa trên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ phụ trách khoa Truyền nhiễm |
13183 | Nguyễn Văn Hà | 006129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn PT trĩ. Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Đông Y |
13184 | Nguyễn Toàn Quyền | 005481/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nọi khoa, Đa khoa, CKI Nội khoa - Chứng chỉ Cấp cứu chẩn đoán, điều trị Nội tiết - Đái tháo đường | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ Trưởng Khoa Nội |
13185 | Đỗ Văn Lâm | 005468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa - Gây mê hồi sức Chứng chỉ Giảm đau sau mổ; Chứng chỉ Hồi sức cấp cứu và chống độc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
13186 | Bùi Thị Mai Anh | 13895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng.Chứng chỉ bác sĩ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13187 | Trương Thị Thoa | 016446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13188 | Trương Thị Nhung | 017182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13189 | Trương Thị Thu | 017804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Lão khoa |
13190 | Nguyễn Văn Đức | 018349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
13191 | Nguyễn Văn Phương | 005122/BN-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa -
Chứng chỉ CĐHA bằng Xq, Siêu âm tổng quát | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13192 | Bùi Thị Ngọc Châm | 018593/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ bác sỹ nhi khoa cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
13193 | Nguyễn Thanh Tùng | 019334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Lão khoa |
13194 | Nguyễn Thị Phương Diện | 019319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ sản phụ khoa cơ bản- Kỹ thuật soi đốt cổ tử cung | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản khoa |
13195 | Phạm Công Hảo | 019385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13196 | Bùi Thị Trang | 019442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13197 | Trịnh Xuân Đông | 019471/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
13198 | Hà Thị Mai Hoa | 019465/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
13199 | Trần Việt Sâm | 005271/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh Nội khoa và Hồi sức cấp cứu. Chứng chỉ chẩn đoán và điều trị bệnh Lao | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
13200 | Trịnh Thị Hạnh | 017793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |