TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13201 | Nguyễn Viết Huấn | 005287/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa, ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi. Chứng chỉ gây mê hồi sức, Sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13202 | Phạm Thị Thu Thảo | 013195/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13203 | Đinh Tú Uyên | 14411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13204 | Phạm Thành Long | 005302/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
13205 | Mai Thị Tuyến | 013194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13206 | Phạm Thị Thanh | 005283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,Chứng chỉ điều trị và chăm sóc
HIV/AIDS, tư vấn xét nghiệm HIV | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13207 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 013175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13208 | Vũ Lan Anh | 013176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13209 | Mai Xuân Minh | 013162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13210 | Nguyễn Thị Thắm | 013182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên -
Chứng chỉ Kỹ thuật viên Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13211 | Phạm Hồng Tuyến | 013167/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13212 | Mai Minh Tuấn | 013169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên -chứng chỉ Phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13213 | Nguyễn Thị Thu Trang | 013161/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13214 | Quách Thảo Phương | 13828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên Chuyên Khoa |
13215 | Trần Bảo Ngọc | 15193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13216 | Nguyễn Thị Là | 005487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13217 | Nguyễn Thị Huyền | 012789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ hồi sức cấp cứu cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13218 | Nguyễn Thị Thủy | 005469/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13219 | Lê Thị Tâm | 005699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13220 | Mai Thị Thanh Tâm | 005485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13221 | Nguyễn Thị Anh | 005695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13222 | Trịnh Thị Tuyết | 005295/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13223 | Hoàng Thị Lan Phượng | 013170/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13224 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 14490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13225 | Quách Thị Minh | 013184/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Chứng chỉ điều dưỡng nha khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13226 | Bùi Thị Phương Thảo | 013185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13227 | Trịnh Thế Tuấn | 013164/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên nội soi tiêu hóa trên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13228 | Tào Thị Thúy | 012166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên dụng cụ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13229 | Nguyễn Văn Chung | 005278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên dụng cụ | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13230 | Lê Thị Hải | 15088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13231 | Hà Thị Tuyến | 15314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên Chuyên Khoa |
13232 | Hoàng Thị Hà | 005293/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ chăm sóc và hồi sức
sơ sinh cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13233 | Nguyễn Thị Nguyệt | 005484/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ Cấp cứu cơ sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13234 | Phạm Thị Thu Hà | 013183/TH-CCHN | Điều dưỡng viên -Chứng chỉ Cấp cứu cơ sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13235 | Lê Thị Nhâm | 013163/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ Cấp cứu cơ sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13236 | Hoàng Thị Chinh | 013186/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ vật lí trị liệu
phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y |
13237 | Bùi Thị Nương | 14090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13238 | Hà Thị Hằng | 005294/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên khoa Sản |
13239 | Hoàng Thị Nhung | 013196/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên khoa Sản |
13240 | Lê Thị Thương | 009345/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa, Cấp cứu chăm sóc
sơ sinh non yếu | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Sản |