TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13081 | Lê Đình Tiệp | 000630/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương chỉnh hình,nội soi khớp gối, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK II - Giám đốc |
13082 | Nguyễn Văn Toàn | 002227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Ths-BS - P. Giám đốc |
13083 | Trịnh Danh Minh | 009504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi, điện tâm đồ | Chuyển công tác từ 5/6/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
13084 | Trịnh Đình Xuân | 009508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tâm đồ, siêu âm ổ bụng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - Trưởng phòng KHTH |
13085 | Hoàng Đức Ngọc | 020232/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Phòng KHTH |
13086 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Điều dưỡng, dinh dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa dinh dưỡng |
13087 | Đỗ Thị Nhung | 006556/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Trưởng phòng Điều dưỡng |
13088 | Trịnh Tuấn Anh | 009510/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, gây mê phẫu thuật, phẫu thuật nội soi ổ bụng- tiết niệu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Ngoại |
13089 | Hoàng Văn Cương | 020231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, điện tâm đồ | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - P. Trưởng khoa Ngoại |
13090 | Hoàng Văn Tuấn | 012791/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại-chấn thương, phẫu thuật nội soi ổ bụng- tiết niệu, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
13091 | Luyện Hữu Hoàn | 016640/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, gây mê - hồi sức, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
13092 | Nguyễn Huy Sơn | 013107/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại |
13093 | Đỗ Thị Hảo | 006561/TH-CCHN | Điều dưỡng, tít phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13094 | Hoàng Đình Nguyễn | 013111/TH-CCHN | Điều dưỡng, tít phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13095 | Trần Thị Thủy | 006574/TH-CCHN | Điều dưỡng gây mê - hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13096 | Nguyễn Thị Thủy | 006547/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê - hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13097 | Hoàng Ngọc Kiên | 013112/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xương bột, gây mê hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13098 | Nguyễn Thị Hồng | 013106/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa tim mạch - lão học |
13099 | Vũ Văn Tâm | 006568/TH-CCHN | Điều dưỡng, gây mê | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cấp cứu |
13100 | Nguyễn Thị Nguyên | 016616/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Cấp cứu |
13101 | Nguyễn Thị Nga | 006558/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13102 | Lê Xuân Tuấn | 000472/LS-CCHN | Điều dưỡng, tiếp dụng cụ phẫu thuật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13103 | Đỗ Thị Thúy Vân | 14524/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại |
13104 | Phạm Minh Thành | 013105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ; nội khoa | 8h/ngày giừo hành chính; Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - TK Nội Tim Mạch - Lão khoa |
13105 | Trần Thị Mùi | 009509/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - P.TK tim mạch lão học |
13106 | Mai Thị Hằng | 016677/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13107 | Vũ Thị Minh Huyền | 016541/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13108 | Lê Thị Như | 016052/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
13109 | Lê Thị Khang | 016109/TH - CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13110 | Nguyễn Thị Nhung | 017292/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
13111 | Phạm Thị Thu Trang | 016461/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
13112 | Lê Thị Hà | 011495/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13113 | Nguyễn Thị Hồng | 006580/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng Trưởng khoa Nội |
13114 | Lê Thị Trang | 020229/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội tổng hợp |
13115 | Lê Thị Quý | 14902/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng PK khu vực Minh Lộc |
13116 | Nguyễn Thị Hằng | 009042/TH-CCHN | Điều dưỡng, đo chức năng hô hấp | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
13117 | Lê Thị Hoa | 14931/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13118 | Trịnh Văn Dũng | 006548/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
13119 | Hoàng Sỹ Dũng | 009502/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa,phẫu thuật nội soi ổ bụng, siêu âm, điện tâm đồ, gây mê hồi sức | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | BsTrưởng khoa . Sản |
13120 | Trịnh Thị Tâm | 011481/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa, điện tâm đồ, siêu âm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Sản |