TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13041 | Nguyễn Hồng Văn | 009376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng- Hàm- Mặt và làm Răng, Hàm giả | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
13042 | Bùi Khắc Tuân | 011759/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 5, thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13043 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13044 | Ngô Văn Thông | 017962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TN;HSTC2 |
13045 | Cao Thắng | 011966/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Hóa sinh |
13046 | Lê Thị Hương | 018757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Tai Mũi Họng |
13047 | Bùi Thị Thanh Hương | 6191/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Hóa sinh |
13048 | Lương Hà Linh | 003552/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ ngạch viên chức y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
13049 | Lê Thị Xuân | 019610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
13050 | Nguyễn Thị thu | 011409/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
13051 | Nguyễn Khắc Phấn | 005285/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa Trưởng trạm y tế xã Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã Phụ trách chung |
13052 | Hà Công Mạnh | 011400/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã Phụ trách Dược |
13053 | Nguyễn Thị Liêu | 011406/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
13054 | Đỗ Thị Anh | 005571/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
13055 | Vũ Thị Trang | 006316/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ |
13056 | Lê Hồng Dương | 012486/TH-CCHN | KCB tại TYT | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên |
13057 | Trịnh Thị Thơ | 011349/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Trưởng trạm Điều hành chung KCB sản nhi |
13058 | Lê Thị Tuyết | 011380/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ |
13059 | Nguyễn Thị Tuyển | 011381/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB sản nhi |
13060 | Trần Thị Lâm | 15668/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Giám đốc - Bác sỹ phòng khám Nội |
13061 | Trần Trung Thanh | 15662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ phòng khám Nội, Lao - Trưởng phòng khám |
13062 | Lê Quang Hùng | 000622/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Nhi, siêu âm tổng quát | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn - Bác sỹ phòng khám Nhi - Siêu âm tổng quát |
13063 | Trịnh Vinh Hân | 15663/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ phòng khám Nội |
13064 | Trịnh Ngọc Vinh | 000400/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | KTV xét nghiệm |
13065 | Đỗ Ngọc Tâm | 009063/TH-
CCHN | Kỹ thuật viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | KTV chẩn đoán hình ảnh |
13066 | Nguyễn Thị Phượng | 000399/TH-
CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nội |
13067 | Trịnh Thanh Thảo | 017548/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nội |
13068 | Hà Thị Lý | 016064/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nhi |
13069 | Lê Phương Thảo | 2805/TH-
CCHND | Dược sĩ | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Dược sỹ- Phụ trách dược |
13070 | Hoàng Thị Thủy | 002953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Phòng cấp cứu |
13071 | Nguyễn Thị Oanh | 011424/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK |
13072 | Nguyễn Văn Dũng | 011404/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK Khám chữa bệnh |
13073 | Lê Thị Thu | 011462/TH-CCHN | KB, CB
taị TYT | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Nhân viên ĐD đa khoa |
13074 | Cao Hữu Nghĩa | 006313/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐK Khám chữa bệnh- Dược |
13075 | Lê Thị Hồng | 011413/TH- CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân Viên -TCMR |
13076 | Trần Văn Chung | 012488/TH-CCHN | KB, CB
taị TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Phó trạm Phụ trách KCB |
13077 | Đỗ Thị Lan Anh | 011385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại TYT xã. | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Cán bộ trạm, YSĐK KCB. |
13078 | Nguyễn Thị Mai | 017067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại TYT xã | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm, Bác sỹ KCB. |
13079 | Lê Thị Phượng | 010759/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Cao Đẳng Hộ Sinh |
13080 | Nguyễn Thị Huế | 010033/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |