TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12921 | Bùi Thị Phương | 003847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12922 | Bùi Văn Bình | 003939/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12923 | Cao Thị Lan | 011752/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12924 | Cao Thị Phương | 15771/TH-CCHN;QĐ BS 410/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh chữa bệnh Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12925 | Cù Đức Dũng | 011710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12926 | Đào Thị Huyền | 003822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12927 | Đỗ Lê Kim Chi | 13943/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12928 | Đỗ Văn Minh | 003736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12929 | Hà Thị Mai Linh | 008487/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12930 | Hoàng Thị Phương Thảo | 011798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12931 | Lê Đình Trinh | 017248/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12932 | Lê Hải Yến | 011812/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12933 | Lê Kim Anh | 011866/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12934 | Lê Mai Hoa | 14582/TH-CCHN; QĐ 597/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; CK Huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12935 | Lê Phú Đạt | 15660/TH-CCHN; QĐ 411/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh chữa bệnh Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
12936 | Lê Quân | 003785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12937 | Lê Quỳnh Nga | 020687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK huyết học - truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12938 | Lê Thị Hiền | 020686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12939 | Lê Thị Hồng Nhung | 003178/TH-CCHN | Hộ sinh viên; Kỹ thuật viên Xét nghiệm Huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12940 | Lê Thị Mai | 003380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12941 | Lê Thị Nguyệt | 003947/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12942 | Lê Thị Nguyệt | 020688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12943 | Lê Thị Thu Thủy | 017252/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12944 | Lê Thị Tiến | 003371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12945 | Lê Thị Trang | 008556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó phòng Đào tạo - Chỉ đạo tuyến |
12946 | Lê Trọng Việt | 016862/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12947 | Lê Văn Sỹ | 011795/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12948 | Mai Thị Liên | 008496/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12949 | Nguyễn Anh Mười | 15599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12950 | Nguyễn Huy Hoàng | 017370/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12951 | Nguyễn Huy Thạch | 003389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK TT HH TM |
12952 | Nguyễn Quang Vinh | 017076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12953 | Nguyễn Thị Hằng | 003113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12954 | Nguyễn Thị Huế | 15838/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12955 | Nguyễn Thị Hương | 011740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12956 | Nguyễn Thị Nhung | 011895/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12957 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 008554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12958 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 003154/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12959 | Nguyễn Thị Thúy | 14229/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12960 | Nguyễn Thị Thùy | 003701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |