TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12961 | Nguyễn Thị Như | 019325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền
(Có chứng chỉ Phục hồ chức năng cơ bản số 220024/CC-ĐHYHN ngày 31/12/2021 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12962 | Nguyễn Thị Phương | 004676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 313/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12963 | Đỗ Thị Thảo | 004101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 216-QLHN/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng)
(Có Bằng tốt nghiệp Y sỹ định hướng Y học cổ truyền số 0323543/GD-ĐT ngày 18/06/2004 của Trường Trung học Y tế Bình Phước)
(QĐ 602/QĐ/BVĐK ngày 31/12/2018 của BVĐK Triệu Sơn Được thực hiện và chịu trách nhiệm về Kỹ thuật Y học cổ truyền tại Bệnh viện đa khoa Triệu Sơn) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12964 | Lê Thị Thảo Phương | 004055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng y học dân tộc, phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12965 | Lê Thị Hương | 004105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 875/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12966 | Nguyễn Văn Dũng | 012403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 312/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12967 | Bùi Xuân Bắc | 012381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12968 | Lê Thị Thắm | 012399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12969 | Nguyễn Văn Cảnh | 012662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 278/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12970 | Nguyễn Thị Loan | 004091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 604/QĐ-BVĐK V/v cho phép người hành nghề thực hiện các kỹ thuật chuyên khoa khác ghi trong CCHN: kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12971 | Nguyễn Thị Dung | 004136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Kỹ thuật tiêm khớp cơ bản số 25/604-KC-BM-18-B24 ngày 15/11/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 25-TL-BM-CĐHA-14-17-B24 ngày 11/01/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Hồi sức tích cực số 195/2020/CĐT-C19.01 ngày 13/10/2020 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa
Thạc sĩ y học |
12972 | Lê Đức Tuấn | 013387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12973 | Quách Thị Thu | 018957/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có Chứng chỉ đào tạo Cấp cứu – Hồi Sức – Chống độc cơ bán số 220108/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12974 | Hoàng Thuỳ Linh | 004090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12975 | Hà Thị Sim | 009540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12976 | Lê Thị Hiệp | 012663/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12977 | Hà Thị Lan Anh | 019754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12978 | Hà Minh Lương | 018359/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12979 | Nguyễn Linh Trang | 017362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12980 | Lê Thị Hà | 012383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12981 | Lê Thị Hằng | 018177/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12982 | Trịnh Quốc Mạnh | 004089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12983 | Lê Trọng Dũng | 012397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12984 | Nguyễn Khắc La | 000238/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh nội khoa thông thường. | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Giám đốc |
12985 | Lê Tiến Dũng | 021006/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa.bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn KCB chuyên khoa Tai Mũi Họng | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Trưởng khoa Khám Bệnh |
12986 | Nguyễn Thị Lý | 14298/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 10/8/2024; MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN và ngày trực giờ trực | Bác sĩ |
12987 | Lê Công Độ | 000754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12988 | Lê Thị Soạn | 012535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12989 | Nguyễn Thị Hạnh | 000737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12990 | Nguyễn Thị Vui | 012516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12991 | Lê Thị Trang | 012521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12992 | Nguyễn Thị Vân | 000572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng trưởng khoa Khám Bệnh |
12993 | Lê Thị Hiền | 000738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12994 | Ngô Thị Ngân | 013100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12995 | Lê Thị Thu Hà | 00735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12996 | Trần Thị Kim | 000732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12997 | Lê Thị Hiền | 019458/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12998 | Hoàng Thị Xuân | 017712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Điều dưỡng viên |
12999 | Ngô Đình Hồng | 000240/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
nội khoa, siêu âm | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Bác sĩ Phó giám đốc Bệnh viện |
13000 | Lê Thị Chuyên | 14295/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh đa khoa | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-thứ 7 và ngày trực giờ trực | Bác sĩ khoa Cận Lâm Sàng |