TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12961 | Nguyễn Trọng Luận | 011932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 1/6/2024 | BVĐK Tỉnh |
12962 | Nguyễn Văn Hoàng | 012006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12963 | Nguyễn Văn Thắng | 14006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Huyết học truyền máu |
12964 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 011806/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12965 | Trịnh Thị Lệ Thu | 003784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12966 | Trịnh Thị Minh Tâm | 020685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Huyêt học - truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12967 | Trịnh Thị Oanh | 003176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12968 | Trịnh Văn Ba | 003941/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12969 | Trịnh Văn Thủy | 007484/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12970 | Đặng Thảo Linh | 018540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12971 | Nguyễn Thị Loan | 018350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
12972 | Đoàn Thị Nguyệt | 018655/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12973 | Phạm Huy Duẩn | 019422/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
12974 | Mạch Thị Hương | 19803/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
12975 | Bùi Quang Trung | 008560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; nôi soi tiêu hóa trên chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
12976 | Hoàng Văn Huy | 011887/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12977 | Lê Ngọc Thành | 003318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm, nội soi tiêu hóa; nội soi tiêu hóa can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội T.Hóa |
12978 | Lê Quyền Minh | 14434/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12979 | Lê Thị Bích Hạnh | 016987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
12980 | Lê Thị Hoa | 003352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12981 | Lê Thị Hồng | 003321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; bổ sung Siêu âm ổ bụng, nội soi tiêu hoá, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
12982 | Lê Thị Hương | 14160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chuẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
12983 | Lê Thị Lan | 003861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12984 | Lê Thị Phương | 003354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12985 | Lê Thị Thu | 003356/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12986 | Lữ Văn Tú | 14000/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12987 | Ngô Thị Sâm | 003831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12988 | Nguyễn Huyền Trang | 017242/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12989 | Nguyễn Thị Chinh | 003922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
12990 | Nguyễn Thị Dung | 011891/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12991 | Nguyễn Thị Hà | 003979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12992 | Nguyễn Thị Hải Anh | 017249/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12993 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 003702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12994 | Nguyễn Thị Linh | 15583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
12995 | Nguyễn Thị Mai Khuyên | 003319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội T.Hóa |
12996 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 000633/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm; điện tim, điện não, siêu âm tim, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, siêu âm doopler mạch máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội T.Hóa |
12997 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 14938/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
12998 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017267/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
12999 | Nguyễn Trung Thực | 003699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
13000 | Nguyễn Văn Mạnh | 003353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |