TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12881 | Lê Thị Lan | 016286/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12882 | Lê Thị Liên | 003892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12883 | Lê Thị Nhung | 003120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12884 | Lê Văn Dũng | 003891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12885 | Lê Văn Thương | 15598/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH GM |
12886 | Ngô Thế Hùng | 003223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; Điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại THGM |
12887 | Nguyễn Thị Hằng | 14634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12888 | Nguyễn Thị Phúc | 15025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12889 | Nguyễn Thị Trang | 011698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12890 | Nguyễn Thùy Linh | 14478/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12891 | Phạm Minh Tuấn | 14542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH GM |
12892 | Phan Thị Len | 011699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12893 | Tạ Thanh Chiến | 011860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại;Khám, chữa bệnh ngoại tiêu hóa, phẫu thuật nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH GM |
12894 | Trần Thị Hải | 003936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
12895 | Trịnh Thị Bình | 011700/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12896 | Trịnh Thị Hương | 003121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12897 | Trịnh Thị Thúy | 003116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12898 | Đặng Thị Thắm | 13797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật |
12899 | Lê Hà Quốc Khánh | 019436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH GM |
12900 | Đặng Trọng Chiến | 018544/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12901 | Hoàng Thị Tuyết | 003166/TH-CCHN; 1159/QD- SYT ngày 22/12/2016 | Xét nghiệm viên, Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
12902 | Lê Bích Phượng | 008510/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12903 | Lê Thị Nguyệt | 003751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung kỹ thuật viên xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
12904 | Lê Thị Phương Anh | 000383/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12905 | Lê Thị Quế | 003156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12906 | Lê Thị Thụy | 003159/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trưởng Khoa Hóa sinh |
12907 | Lê Thị Thuyết | 003715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
12908 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 000010/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12909 | Nguyễn Thị Hường | 003170/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ hưu từ T12/2023 | BVĐK Tỉnh |
12910 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 011664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
12911 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 011818/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12912 | Nguyễn Thị Toàn | 015947/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12913 | Phạm Thị Thanh Thủy | 003750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Bổ sung kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hóa sinh |
12914 | Tạ Mai Hồng | 010940/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên phòng Quản lý chất lượng |
12915 | Trịnh Đình Hải | 001940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa và làm răng hàm mặt;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Hóa sinh |
12916 | Trịnh Quốc Đạt | 003255/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, xét nghiệm hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Hóa sinh |
12917 | Vũ Duy Liên | 008482/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12918 | Vũ Lan Anh | 011892/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Hóa Sinh |
12919 | Nguyễn Thu Phương | 002911/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |
12920 | Quách Thị Hiên | 002113/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Hóa sinh |