TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10881 | Dương Thị Tuyết | 15354/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y; Gây mê hồi sức; Chuẩn bị dụng cụ và phụ
giúp trong nội soi đường tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, KTV phụ nội soi tiêu hoá, gây mê hồi sức |
10882 | Trần Thị Gấm | 005798/TG-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10883 | Phạm Thị Tuyết | 012459/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
10884 | Lê Đình Thái | 009338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10885 | Trần Thị Thùy | 14101/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10886 | Trần Thị Huệ | 3109/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
10887 | Nguyễn Thị Chung | 006378/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | "Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ" | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát |
10888 | Vi Công Tuấn | 15108/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV x-quang |
10889 | Lang Thị Dung | 13889/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10890 | Nguyễn Hà | 018416/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10891 | Phạm Ngọc Dong | 000268/TH-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên khoa gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều
động ngoài giờ | Bác sĩ gây mê hồi sức |
10892 | Trần Như Tung | 000188/TH-CCHN | khám chữa bệnh ngoại khoa, GMHS | Nghỉ từ 17/11/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10893 | Nguyễn Thị Hà | 018507/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y; Gây
mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
10894 | Vi Thị Thùy Linh | 5818/CCHN-D- SYT-TH | bán buôn, bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ ngày 11/07/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10895 | Lê Thị Tươi | 6812/CCHN-D- SYT-TH | bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học |
10896 | Đoàn Thị Như Ý | 019475/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ ngày 22/12/2023 | Bệnh viện Tâm An |
10897 | Ngô Thị Thu | 017308/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ ngày 11/07/2023 | BV Tâm An |
10898 | Bùi Hoàng Hải | 019533/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 | Nghỉ việc từ ngày 01/01/2024 | Bệnh viện Tâm An |
10899 | Lê Thái Cương | 019740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
10900 | Lê Thị Hương | 019862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ
0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10901 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019624/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức
danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
10902 | Hoàng Văn Việt | 005583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Giám đốc |
10903 | Nguyễn Thị Thắm | 006434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình, nội soi trong phụ khoa, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó Giám đốc |
10904 | Trần Văn Chung | 005579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh, vi sinh, huyết học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, trưởng khoa -Khoa Xét nghiệm |
10905 | Trần Thị Hoà | 005596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám bệnh |
10906 | Mai Văn Khoa | 005580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10907 | Phạm Văn Hoàng | 005568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, xét nghiệm, siêu âm chẩn đoán trong SPK, chẩn đoán và điều trị vô sinh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Thăm dò chức năng |
10908 | Lê Tiến Quế | 005567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm tổng quát, phẫu thuật nội soi trong phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
10909 | Trần Thị Nhung | 005566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, KHHGĐ, phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, khoa điều trị tự nguyện |
10910 | Cao Thị Dung | 009425/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, hỗ trợ sinh sản | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10911 | Trịnh Thị Hồng Huế | 005565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi, soi đốt điện cổ tử cung | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa KB |
10912 | Lê Minh Hùng | 005564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Sản I |
10913 | Nguyễn Quốc Khánh | 005599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa HSCC Sản |
10914 | Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 005563/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Điện quang |
10915 | Lê Thị Dinh | 005561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, nội nhi; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10916 | Nguyễn Thị Nga | 005560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa phụ III |
10917 | Nguyễn Phú Hoằng | 009421/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa phụ III |
10918 | Trương Ngọc Thiên | 006415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó khoa, Khoa HS Cấp cứu sản |
10919 | Lê Phú Vũ | 005584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức | nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | BV Phụ Sản |
10920 | Bùi Thị Thuý | 005591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Điều trị tự nguyện |