TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10801 | Phạm thị lý | 005227/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10802 | Lê thị Tuyết | 005886/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học cổ truyền | chuyển đến từ 3.6.2024; 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học cổ truyền, thực hiện y lệnh |
10803 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ hưu từ 01/1/2024 | TYT Thanh Lâm_Như Xuân |
10804 | Lô Hồng Phương | 005355/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền, thực hiện y lệnh |
10805 | Đặng Thị Vân Huyền | 005384TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10806 | Nguyễn Thị Hồng | 005348/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10807 | Lê Hữu Huân | 0053331/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10808 | Bùi Chí Thanh | 010145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 01/4/2024;08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm;PTCM; BS đa khoa |
10809 | Nguyễn Văn Hải | 005385/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10810 | Đặng Thị Hồng | 14400/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10811 | Lô Văn Tình | 14401/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10812 | Bùi Thanh Tâm | 005788/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 10/5/2024; 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10813 | Lê Văn Nam | 016437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10814 | Nguyễn Thị Liên | 005849/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10815 | Vi Đức Tuấn | 005850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc, thực hiện y lệnh |
10816 | Vi Văn Duyến | 005393/TH- CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10817 | Hoàng Văn Dương | 005851/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng | Nghỉ hưu từ 1/8/2023 | TYT Thanh Quân- Như Xuân |
10818 | Lê Quảng Thắng | 016439/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã, chịu trách nhiệm chuyên môn, KCB và điều trị, siêu âm |
10819 | Bùi Văn Hào | 005888/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10820 | Hà Thị Tuyết | 14403/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, Khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy dịnh tại Thông tư lien tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ,bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường; thực hiện y lệnh |
10821 | Ngô Thế Nghĩa | 14402/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, Khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy dịnh tại Thông tư lien tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ,bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường; thực hiện y lệnh |
10822 | Lê Viết Hùng | 000771/ TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã , KCB và điều trị, siêu âm |
10823 | Nguyễn Đăng Hương | 005896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10824 | Lê Thị Luyến | 016436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10825 | Cao Thị Thanh | 005932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, đỡ đẻ, thực hiện y lệnh |
10826 | Bùi Thị Tuyết | 005392/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10827 | Lò Văn Dũng | 010123/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
10828 | Mai Thị Hằng | 005834/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám chữa bệnh sản nhi |
10829 | Phạm Thị Hạnh | 005216/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám chữa bệnh sản nhi |
10830 | Lê Thị Hà | 005316./TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăn sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10831 | Võ Thị Duyên | 014406/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10832 | Nguyễn Thế Thắng | 0101157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10833 | Vũ Thị Huệ | 005219/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10834 | Trịnh Thị Hồng Lê | 005821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
10835 | Lê Thị Quế | 010126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
10836 | Lê Thị Vân | 005824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
10837 | Lê Thị Đào | 005380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
10838 | Nguyễn Thị Tươi | 005382/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
10839 | Mai Văn Chiến | 001125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội tiết;chụp Xquang chẩn đoán; Điện tim lâm sàng; | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ nội khoa; Nội tiết;chiếu, chụp Xquang chẩn đoán; Điện tim lâm sàng -Trưởng khoa. |
10840 | Lê Xuân Cường | 002483/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền; nội tiết
đái tháo đường | Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ nội khoa, y học cổ truyền; nội tiết đái tháo đường |