TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10721 | Phạm Thị Ngân | 019989/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
10722 | Phạm Thị Khanh | 019991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
10723 | Trần Lê Tân | 002152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | BV Hà Trung |
10724 | Lê Thị Én | 019992/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
10725 | Nguyễn Thị Dung | 011177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | chưa |
10726 | Nguyễn Phương Hảo | 019998/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10 th | chờ xin việc |
10727 | Lữ Thị Lượng | 2261/2013 | KCB Nội->BS KCB Nhi khoa | | BV Quan Sơn |
10728 | Vi Văn Tuấn | 2001/2013 | kcb Nội, GMHS-> KCB Ngoại khoa | | BV Quan Sơn |
10729 | Nguyễn Ngọc Linh | 17856/2021 | KCB GMHS-BS KCB Nội | | BV Ung Bướu |
10730 | Trịnh Thị Thúy | 019922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chứng chỉ Sản phụ khoa cơ bản. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Khoa sản phụ khoa |
10731 | Lê Thị Thương | 019921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ Khoa khám bệnh |
10732 | Dương Thị Hà Mi | 019919/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa. Chứng chỉ gây mê hồi sức cơ bản | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa Ngoại |
10733 | Trương Thị Dung | 019817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
10734 | Lê Thảo Phương | 019886/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
10735 | Lê Thị Quỳnh Anh | 019656/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 01/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
10736 | Lê Thị Đào | 019958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
10737 | Đỗ Thị Linh | 018156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10738 | La Văn Thành | 019825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10739 | Lê Ngọc Phong | 019826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10740 | Vũ Thị Diệu Hoài | 019939/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa TMLN |
10741 | Mai Trọng Nghĩa | 019917/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Khám bệnh |
10742 | Lê Chí Thanh | 006978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10743 | Nguyễn Thị Huyền | 019954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
10744 | Bùi Thị Quế | 018234/TH-CCHN;331/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
10745 | Lê Thị Tuyết Mai | 004356/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Hô hấp |
10746 | Nguyễn Văn Hoàng | 019144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10747 | Lê Huy Phan | 019323/TH-CCHN;332/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Răng Hàm Mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Răng hàm mặt |
10748 | Lê Thị Hồng Nhung | 013171/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
10749 | Nguyễn Trọng Thắng | 018857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng |
10750 | Lê Thị Vân | 012672/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Sơ sinh |
10751 | Lê Thị Hiền | 011621/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10752 | Lê Thị Hà | 002930/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ việc từ 01/6/2023 | BV YDCT |
10753 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT YHCT | Chuyển công tác từ 01/8/2023 | BV YDCT |
10754 | Đoàn Thị Loan | 016751/TH-CCHN | Y học cổ truyền;Phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
10755 | Trương Thị Thanh Nga | 000608/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Dịch vụ CSSKSS | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Khám Sản - phụ khoa; chịu trách nhiệm chuyên môn |
10756 | Ngô Thế Hà | 016093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
10757 | Nguyễn Thị Phượng | 008229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Chẩn đoán hình ảnh; CCĐT khám và điều trị bệnh lao | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Trưởng phòng khám; Chẩn đoán HA; Khám điều trị bệnh nhân Lao |
10758 | Nguyễn Bá Ngọc | 000381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Chứng chỉ chuyên khoa Ngoại chung | Nghỉ hưu từ 01/5/2024 | PK đa khoa- Trung tâm y tế Như Xuân |
10759 | Bùi Thị Khoa | 016438/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ xét nghiệm y học cơ bản | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Xét nghiệm |
10760 | Phạm Thị Trang | 019469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Khám chuyên khoa Tai - Mũi - Họng |