TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11081 | Lê Thị Lợi | 006940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11082 | Lê Hữu Vui | 006947/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11083 | Lê Đại Dương | 006520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV siêu âm mắt, Điều dưỡng CK Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11084 | Lê Thị Hà | 006483/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng chuyên khoa mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11085 | Đỗ Thị Ngọc Yến | 006486/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11086 | Nguyễn Ngọc Chung | 006484/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đo thính lực, nhĩ lực | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11087 | Lương Thị Tâm | 006284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11088 | Phùng Văn Linh | 000926/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa mắt, Siêu âm mắt, Phẫu thuật phaco | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11089 | Lê Trọng Dũng | 000923/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng, Chuyển dao kỹ thuật Răng hàm mặt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11090 | Nguyễn Thanh Hương | 008438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11091 | Tào Thị Mai | 002236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11092 | Lê Thị Thương | 005650/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11093 | Đoàn Quốc | 016101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11094 | Nguyễn Ngọc Vàng | 005931/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11095 | Phạm văn Nghĩa | 006472/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11096 | Nguyễn Thị Hoan | 006488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11097 | Nguyễn Thị Hồng | 006950/TH-CCHN | KTV Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
11098 | Lê Thị Huyền | 009487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11099 | Mai Thị Ngọc | 006633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11100 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 006948/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11101 | Trần Thị Lan | 008399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11102 | Trần Thế Tuấn | 008434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11103 | Lê Thị Lan Huệ | 001237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
11104 | Lê Văn Long | 001243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11105 | Trịnh Thị Quỳnh | 14407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức, Đào tạo răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11106 | Nguyễn Thị Hoa | 006473/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11107 | Nguyễn Hùng Sơn | 009497/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị đái tháo đường, bướu cổ đơn thuần và Basedow | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11108 | Nguyễn Thị Minh | 006632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11109 | Vũ Thị Thu Hằng | 006490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11110 | Vũ Thị Thuỷ | 006953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11111 | Lê Thị Hợp | 006634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11112 | Đinh Thị Hồng Liên | 006283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng viên Hồi sức tích cực | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11113 | Cao Thị Quynh | 008853/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11114 | Trần Thị Thảo | 008425/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11115 | Lê Thị Ngọc Trang | 009705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị nội tiết-chuyển hóa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
11116 | Đậu Đình Thảo | 001047/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội tổng hợp | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐKKV Nghi Sơn |
11117 | Lê Thị Hoa | 008428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11118 | Đinh Thị Hoa | 008436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11119 | Đỗ Mai Trung | 004162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Răng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11120 | Trần Thị Tâm | 008424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |